Tổng thống Mỹ

Lịch Sử Các Tổng Thống Hoa Kỳ

Lịch sử Hoa Kỳ là bức tranh khổng lồ được dệt nên từ những sự kiện, nhân vật, và quan trọng hơn cả, từ những quyết định được đưa ra bởi những người đứng đầu quốc gia: các Tổng thống. Từ những ngày đầu lập quốc, khi một quốc gia non trẻ phải vật lộn để định hình bản sắc và vị thế trên trường quốc tế, cho đến ngày nay, khi Hoa Kỳ trở thành một siêu cường toàn cầu với những thách thức và cơ hội chưa từng có, mỗi vị Tổng thống đều đã để lại dấu ấn không thể phai mờ. Cuộc đời, sự nghiệp, những chính sách, và cả những di sản của họ không chỉ định hình nước Mỹ mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn thế giới.

Tập tài liệu này sẽ đưa chúng ta vào một hành trình xuyên thời gian, khám phá cuộc đời và sự nghiệp của tất cả các Tổng thống Hoa Kỳ, từ vị Tổng thống đầu tiên, George Washington, cho đến vị Tổng thống đương nhiệm. Mỗi trang sẽ dành riêng cho một hoặc một nhóm Tổng thống, đi sâu vào bối cảnh lịch sử mà họ hoạt động, những thách thức họ phải đối mặt, các chính sách quan trọng mà họ ban hành, và những tác động lâu dài từ nhiệm kỳ của họ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những chiến công vang dội, những khủng hoảng được hóa giải, những sai lầm đáng tiếc, và những bài học vô giá mà lịch sử đã để lại.

Mỗi Tổng thống là một phần của câu chuyện lớn hơn về sự phát triển của nền dân chủ Mỹ. Họ đại diện cho những thời kỳ khác nhau, những triết lý chính trị đa dạng, và những phản ứng khác nhau đối với các vấn đề xã hội, kinh tế và quốc tế. Việc nghiên cứu lịch sử các Tổng thống không chỉ là việc tìm hiểu về quá khứ, mà còn là cách để hiểu rõ hơn về hiện tại và định hình tương lai của một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất thế giới.

Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá về những người đàn ông đã từng gánh vác trách nhiệm lãnh đạo Hoa Kỳ, những người đã góp phần xây dựng nên cường quốc như chúng ta thấy ngày nay.

1. George Washington (1789-1797) - Người Cha Lập Quốc và Nền Tảng Cộng Hòa

George Washington, vị Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ, không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự kiệt xuất mà còn là kiến trúc sư vĩ đại của nền cộng hòa non trẻ. Sinh ngày 22 tháng 2 năm 1732 tại Westmoreland County, Virginia, Washington lớn lên trong một gia đình điền chủ giàu có. Sự nghiệp quân sự của ông bắt đầu từ cuộc Chiến tranh Pháp và Thổ dân (French and Indian War), nơi ông đã thể hiện tài năng lãnh đạo và lòng dũng cảm. Tuy nhiên, tên tuổi của ông thực sự đi vào lịch sử khi ông được bổ nhiệm làm Tổng tư lệnh Lục quân Lục địa trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ông, quân đội Mỹ non yếu đã giành chiến thắng trước đế quốc Anh hùng mạnh, một kỳ tích tưởng chừng không thể.

Sau chiến tranh, thay vì nắm giữ quyền lực tuyệt đối, Washington đã thể hiện sự cao thượng và cam kết sâu sắc với các nguyên tắc dân chủ bằng cách từ chức Tổng tư lệnh. Hành động này đã tạo tiền lệ quan trọng cho việc chuyển giao quyền lực hòa bình trong một nền cộng hòa. Năm 1787, ông chủ trì Hội nghị Lập hiến Philadelphia, nơi Hiến pháp Hoa Kỳ được soạn thảo. Vai trò của ông trong việc tạo ra một chính phủ mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự cân bằng quyền lực là vô cùng quan trọng.

Ngày 30 tháng 4 năm 1789, George Washington tuyên thệ nhậm chức Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ tại New York City. Nhiệm kỳ Tổng thống của ông được đánh dấu bằng những nỗ lực to lớn nhằm xây dựng và củng cố các thể chế chính phủ mới. Ông đã thành lập nội các đầu tiên, bao gồm những nhân vật kiệt xuất như Alexander Hamilton (Bộ trưởng Ngân khố) và Thomas Jefferson (Bộ trưởng Ngoại giao), dù giữa họ có nhiều bất đồng về định hướng phát triển đất nước.

Washington phải đối mặt với nhiều thách thức, từ việc thiết lập hệ thống tài chính quốc gia ổn định (thông qua các kế hoạch của Hamilton, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Quốc gia) cho đến việc dập tắt cuộc nổi loạn Whiskey năm 1794, một cuộc nổi dậy của nông dân chống lại thuế rượu. Sự kiên quyết của ông trong việc thực thi luật pháp đã chứng tỏ khả năng của chính phủ liên bang mới trong việc duy trì trật tự.

Về đối ngoại, Washington chủ trương chính sách trung lập, tránh xa các liên minh phức tạp của châu Âu. Ông đã ban hành Tuyên bố Trung lập năm 1793 để giữ Hoa Kỳ không bị cuốn vào cuộc chiến giữa Pháp và Anh. Bài Diễn văn Chia tay năm 1796 của ông là một lời khuyên sâu sắc cho quốc dân, cảnh báo về những mối nguy hiểm của sự chia rẽ phe phái và những liên minh nước ngoài lâu dài.

George Washington từ chức sau hai nhiệm kỳ, một lần nữa tạo ra một tiền lệ quan trọng cho việc giới hạn nhiệm kỳ Tổng thống, mặc dù việc này chỉ được chính thức hóa sau này bằng Tu chính án thứ 22. Ông qua đời vào ngày 14 tháng 12 năm 1799 tại Mount Vernon, Virginia. Di sản của ông là nền tảng vững chắc cho nền dân chủ Hoa Kỳ, một quốc gia dựa trên hiến pháp, sự cai trị của pháp luật, và sự chuyển giao quyền lực hòa bình. Ông được coi là một trong những Tổng thống vĩ đại nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.

2. John Adams (1797-1801) - Người Khổng Lồ Của Thời Kỳ Lập Quốc

John Adams, vị Tổng thống thứ hai của Hoa Kỳ, là một trong những nhân vật quan trọng nhất của thời kỳ lập quốc, một trí thức lỗi lạc, một nhà ngoại giao tài ba, và một luật sư tận tâm. Sinh ngày 30 tháng 10 năm 1735 tại Braintree (nay là Quincy), Massachusetts, Adams tốt nghiệp Đại học Harvard và trở thành một luật sư nổi tiếng. Ông là một trong những người đầu tiên lên tiếng chống lại các chính sách áp bức của Anh đối với các thuộc địa, và là một trong những người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho độc lập. Vai trò của ông trong việc soạn thảo và bảo vệ Tuyên ngôn Độc lập là không thể phủ nhận.

Trong suốt Chiến tranh Cách mạng, Adams phục vụ như một nhà ngoại giao chủ chốt tại châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán các khoản vay và các hiệp ước với Pháp và Hà Lan, đồng thời là một trong những người ký Hiệp ước Paris năm 1783 chấm dứt chiến tranh. Sau chiến tranh, ông trở thành Đại sứ đầu tiên của Hoa Kỳ tại Anh, một vị trí đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn.

Khi George Washington được bầu làm Tổng thống, John Adams trở thành Phó Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Trong hai nhiệm kỳ Phó Tổng thống, ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các nghi thức và thủ tục của Thượng viện, mặc dù ông thường phàn nàn về tính chất hạn chế của chức vụ này.

Năm 1796, Adams giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống, đánh bại Thomas Jefferson. Nhiệm kỳ của ông được đánh dấu bằng những căng thẳng quốc tế gia tăng, đặc biệt là với Pháp. Cuộc Cách mạng Pháp và các cuộc chiến tranh Napoléon đã tạo ra một môi trường đối ngoại phức tạp. Adams phải đối mặt với "Sự cố XYZ", một vụ bê bối ngoại giao trong đó các đặc phái viên Pháp đòi hối lộ từ các nhà ngoại giao Mỹ. Sự kiện này đã đẩy Hoa Kỳ đến bờ vực chiến tranh với Pháp, dẫn đến "Chiến tranh Bán Phần" (Quasi-War) trên biển Caribe. Adams đã thể hiện sự thận trọng và quyết đoán khi tăng cường hải quân nhưng đồng thời tìm kiếm giải pháp ngoại giao để tránh một cuộc chiến tranh toàn diện, cuối cùng đã đạt được Hiệp ước Mortefontaine vào năm 1800.

Tuy nhiên, nhiệm kỳ của Adams cũng gây tranh cãi vì việc ban hành Đạo luật Người Nước Ngoài và Chống Nổi Loạn (Alien and Sedition Acts) vào năm 1798. Những đạo luật này bị Đảng Cộng hòa-Dân chủ của Thomas Jefferson chỉ trích gay gắt vì cho rằng chúng vi phạm quyền tự do ngôn luận và báo chí, và được sử dụng để trấn áp những người chỉ trích chính phủ. Mặc dù Adams ký ban hành, ông cũng đã thể hiện sự dè dặt và sau này nhìn nhận những sai lầm của chúng.

John Adams đã không thành công trong việc tái tranh cử vào năm 1800, thua trước đối thủ lâu năm Thomas Jefferson. Ông là vị Tổng thống đầu tiên không tái đắc cử. Sau khi rời nhiệm sở, Adams trở về quê nhà ở Quincy, Massachusetts, nơi ông dành những năm cuối đời để viết lách và trao đổi thư từ với nhiều nhân vật quan trọng, đặc biệt là với Thomas Jefferson, biến mối quan hệ căng thẳng chính trị thành một tình bạn tri kỷ đáng kinh ngạc. John Adams qua đời vào ngày 4 tháng 7 năm 1826, đúng vào ngày kỷ niệm 50 năm Tuyên ngôn Độc lập, và cũng là ngày Thomas Jefferson qua đời. Di sản của ông là một cam kết kiên định với các nguyên tắc cộng hòa, mặc dù có những sai lầm trong việc thực thi chính sách. Ông đã đặt nền móng cho một hệ thống chính trị hai đảng và định hình vai trò của quyền lực hành pháp trong một nền dân chủ mới.

3. Thomas Jefferson (1801-1809) - Kiến Trúc Sư Của Dân Chủ và Sự Mở Rộng Lãnh Thổ

Thomas Jefferson, vị Tổng thống thứ ba của Hoa Kỳ, là một trong những nhà tư tưởng vĩ đại nhất của thời kỳ khai sáng, một triết gia chính trị, một nhà nông nghiệp học, một kiến trúc sư, và là tác giả chính của Tuyên ngôn Độc lập. Sinh ngày 13 tháng 4 năm 1743 tại Shadwell, Virginia, Jefferson nổi bật với trí tuệ uyên bác và niềm tin sâu sắc vào quyền tự do cá nhân và chính quyền hạn chế. Ông là một người ủng hộ mạnh mẽ cho việc phân quyền và một nền nông nghiệp dựa trên những người nông dân tự do.

Trước khi trở thành Tổng thống, Jefferson đã có một sự nghiệp chính trị và ngoại giao lừng lẫy. Ông là Thống đốc Virginia trong Chiến tranh Cách mạng, sau đó là nhà ngoại giao tại Pháp, nơi ông chứng kiến những sự kiện mở đầu của Cách mạng Pháp. Khi George Washington trở thành Tổng thống, Jefferson được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao đầu tiên, nơi ông thường xuyên đối đầu với Alexander Hamilton về tầm nhìn về tương lai của Hoa Kỳ, dẫn đến sự hình thành của hai đảng phái chính: Đảng Liên bang và Đảng Cộng hòa-Dân chủ. Sau đó, ông là Phó Tổng thống dưới thời John Adams.

Năm 1800, Thomas Jefferson đánh bại John Adams trong một cuộc bầu cử gay gắt, một cột mốc quan trọng trong lịch sử chính trị Hoa Kỳ khi quyền lực được chuyển giao một cách hòa bình giữa hai đảng đối lập. Nhiệm kỳ Tổng thống của Jefferson, còn được gọi là "Cuộc cách mạng năm 1800", đã đánh dấu sự thay đổi trong triết lý quản lý, từ chủ nghĩa tập trung của Đảng Liên bang sang chủ nghĩa cộng hòa-dân chủ, nhấn mạnh quyền của tiểu bang và vai trò hạn chế của chính phủ liên bang.

Thành tựu vĩ đại nhất trong nhiệm kỳ của Jefferson là vụ mua lại Louisiana vào năm 1803. Mặc dù có những lo ngại về tính hợp hiến của việc này (vì Hiến pháp không đề cập rõ ràng đến quyền mua lãnh thổ), Jefferson đã nắm bắt cơ hội để mua một vùng đất khổng lồ từ Pháp với giá 15 triệu USD, gần như tăng gấp đôi diện tích Hoa Kỳ. Vụ mua này mở ra những vùng đất mới cho sự bành trướng về phía Tây, tạo tiền đề cho "Vận mệnh Hiển nhiên" (Manifest Destiny), và giảm thiểu sự hiện diện của các cường quốc châu Âu ở Bắc Mỹ. Ngay sau đó, Jefferson đã cử đoàn thám hiểm Lewis và Clark để khám phá vùng đất mới này.

Về đối nội, Jefferson đã nỗ lực giảm bớt quy mô và quyền lực của chính phủ liên bang, cắt giảm ngân sách quân sự, và bãi bỏ các loại thuế nội địa như thuế rượu. Ông cũng ủng hộ việc thành lập các trường công và thúc đẩy giáo dục như một nền tảng cho một nền dân chủ tri thức.

Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông cũng không thiếu những thách thức. Các cuộc xung đột giữa Anh và Pháp tiếp tục gây khó khăn cho thương mại hàng hải của Hoa Kỳ. Để tránh bị cuốn vào các cuộc chiến tranh châu Âu, Jefferson đã ban hành Đạo luật Cấm vận năm 1807, cấm tất cả các hoạt động thương mại quốc tế của Hoa Kỳ. Mặc dù nhằm mục đích gây áp lực kinh tế lên Anh và Pháp, đạo luật này lại gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế Mỹ và không đạt được mục tiêu ngoại giao mong muốn.

Sau hai nhiệm kỳ, Jefferson từ chức vào năm 1809, theo bước chân của Washington. Ông trở về Monticello, điền trang của mình, nơi ông tiếp tục theo đuổi các sở thích trí tuệ, nghiên cứu khoa học, và thành lập Đại học Virginia. Thomas Jefferson qua đời vào ngày 4 tháng 7 năm 1826, cùng ngày với John Adams, đúng vào dịp kỷ niệm 50 năm Tuyên ngôn Độc lập. Di sản của ông là một cam kết bền vững với các lý tưởng dân chủ, quyền tự do cá nhân, và một tầm nhìn về một quốc gia rộng lớn, thịnh vượng được định hình bởi những người nông dân tự do. Ông được coi là một trong những Tổng thống có ảnh hưởng nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.

4. James Madison (1809-1817) - Kiến Trúc Sư Của Hiến Pháp và Cuộc Chiến 1812

James Madison, vị Tổng thống thứ tư của Hoa Kỳ, được biết đến với biệt danh "Người Cha của Hiến pháp" vì vai trò then chốt của ông trong việc soạn thảo và thúc đẩy phê chuẩn Hiến pháp Hoa Kỳ, cũng như là tác giả chính của Bản Tuyên ngôn Nhân quyền (Bill of Rights). Sinh ngày 16 tháng 3 năm 1751 tại Port Conway, Virginia, Madison là một học giả uyên bác, một nhà lý luận chính trị sâu sắc, và một chính khách tài năng. Ông là một trong những người sáng lập Đảng Cộng hòa-Dân chủ cùng với Thomas Jefferson.

Trước khi trở thành Tổng thống, Madison đã có một sự nghiệp rực rỡ. Ông là một đại biểu chủ chốt tại Hội nghị Lập hiến Philadelphia năm 1787, nơi ông đóng góp những ý tưởng quan trọng về việc phân chia quyền lực và hệ thống kiểm soát và đối trọng. Cùng với Alexander Hamilton và John Jay, ông đã viết "Những bài báo Liên bang" (The Federalist Papers) dưới bút danh "Publius", một loạt các bài luận nhằm thuyết phục các bang phê chuẩn Hiến pháp. Sau đó, ông là thành viên Hạ viện Hoa Kỳ, nơi ông đã đề xuất và thúc đẩy Bản Tuyên ngôn Nhân quyền, bảo vệ các quyền tự do cơ bản của công dân. Dưới thời Tổng thống Thomas Jefferson, Madison giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách ngoại giao của Jefferson, bao gồm cả vụ mua lại Louisiana.

Năm 1808, James Madison kế nhiệm Thomas Jefferson và trở thành Tổng thống. Nhiệm kỳ của ông bị chi phối bởi những căng thẳng tiếp diễn với Anh và Pháp, hậu quả của các cuộc chiến tranh Napoléon ở châu Âu. Anh liên tục bắt giữ các thủy thủ Mỹ và quấy rối thương mại hàng hải của Hoa Kỳ. Mặc dù Madison ban đầu cố gắng duy trì hòa bình thông qua các biện pháp ngoại giao và kinh tế, nhưng áp lực từ những người theo chủ nghĩa "chim ưng chiến tranh" (War Hawks) trong Quốc hội, những người muốn bảo vệ danh dự quốc gia và mở rộng lãnh thổ, đã ngày càng gia tăng.

Cuối cùng, vào tháng 6 năm 1812, Madison đã yêu cầu Quốc hội tuyên chiến với Anh, mở đầu cho Cuộc chiến 1812. Cuộc chiến này là một sự kiện đầy thử thách cho một quốc gia non trẻ. Mặc dù quân đội Mỹ không được chuẩn bị tốt và phải chịu nhiều thất bại ban đầu, bao gồm cả việc quân Anh đốt phá Washington D.C. vào năm 1814, nhưng cuộc chiến cũng chứng kiến những chiến thắng quan trọng, như Trận New Orleans do Andrew Jackson lãnh đạo (mặc dù trận này diễn ra sau khi Hiệp ước Hòa bình Ghent đã được ký kết).

Cuộc chiến 1812 kết thúc với Hiệp ước Ghent vào cuối năm 1814. Mặc dù không có thay đổi lớn về lãnh thổ hay biên giới, cuộc chiến đã có những tác động sâu rộng. Nó chấm dứt vĩnh viễn mối đe dọa từ Anh đối với chủ quyền của Hoa Kỳ, thúc đẩy tinh thần dân tộc và sự thống nhất quốc gia, và tạo điều kiện cho sự phát triển của công nghiệp Mỹ khi quốc gia buộc phải tự cung tự cấp nhiều hơn. Cuộc chiến này thường được gọi là "Cuộc chiến tranh giành độc lập lần thứ hai".

Sau khi kết thúc hai nhiệm kỳ Tổng thống, James Madison từ chức vào năm 1817 và trở về điền trang Montpelier của mình ở Virginia. Ông tiếp tục hoạt động trong các lĩnh vực học thuật và chính trị, bảo vệ di sản của mình và Hiến pháp. Madison qua đời vào ngày 28 tháng 6 năm 1836. Di sản của ông không chỉ là việc tạo ra Hiến pháp và Bản Tuyên ngôn Nhân quyền, mà còn là việc củng cố vai trò của Tổng thống và sự tồn tại của Hoa Kỳ như một quốc gia độc lập và có chủ quyền trên trường quốc tế. Ông được xem là một trong những nhà tư tưởng chính trị quan trọng nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.

5. James Monroe (1817-1825) - Kỷ Nguyên Thiện Chí và Học Thuyết Monroe

James Monroe, vị Tổng thống thứ năm của Hoa Kỳ, đã chủ trì một giai đoạn được biết đến là "Kỷ nguyên Thiện chí" (Era of Good Feelings), một thời kỳ tương đối yên bình và thịnh vượng, ít chia rẽ chính trị sau Cuộc chiến 1812. Sinh ngày 28 tháng 4 năm 1758 tại Westmoreland County, Virginia, Monroe là một trong những "cha đẻ lập quốc" cuối cùng giữ chức vụ Tổng thống. Ông có một sự nghiệp dài và đa dạng trong chính quyền, phục vụ dưới nhiều vai trò quan trọng dưới thời các Tổng thống Washington, Jefferson và Madison.

Monroe từng tham gia Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, vượt qua mùa đông khắc nghiệt ở Valley Forge. Sau đó, ông theo học luật dưới sự hướng dẫn của Thomas Jefferson. Ông phục vụ với tư cách là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, Thống đốc Virginia, và đặc biệt là nhà ngoại giao chủ chốt. Với vai trò đặc phái viên tại Pháp, ông đã đóng góp đáng kể vào việc đàm phán vụ mua lại Louisiana. Dưới thời Tổng thống James Madison, Monroe giữ cả chức Bộ trưởng Ngoại giao và Bộ trưởng Chiến tranh trong Cuộc chiến 1812, thể hiện khả năng lãnh đạo trong những thời điểm khó khăn.

Năm 1816, James Monroe đắc cử Tổng thống với sự ủng hộ áp đảo. Nhiệm kỳ Tổng thống của ông được đánh dấu bởi sự suy yếu của Đảng Liên bang và sự nổi lên của Đảng Cộng hòa-Dân chủ như một lực lượng chính trị thống trị duy nhất. Điều này đã tạo ra một giai đoạn tương đối ít tranh chấp đảng phái, cho phép chính quyền tập trung vào việc củng cố quốc gia và mở rộng lãnh thổ.

Một trong những thành tựu quan trọng nhất trong nhiệm kỳ của Monroe là việc ký kết Hiệp ước Adams-Onís năm 1819 với Tây Ban Nha, trong đó Hoa Kỳ mua lại Florida và thiết lập biên giới rõ ràng giữa Hoa Kỳ và New Spain (Mexico thuộc Tây Ban Nha) ở phía Tây. Sự kiện này củng cố vị thế của Hoa Kỳ ở Đông Nam và mở đường cho sự bành trướng hơn nữa.

Về đối nội, nhiệm kỳ của Monroe chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế và sự phát triển của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các kênh đào và đường bộ. Tuy nhiên, ông cũng phải đối mặt với "Thỏa hiệp Missouri" năm 1820. Vấn đề nô lệ trở thành một điểm nóng khi Missouri xin gia nhập liên bang với tư cách là một bang nô lệ, làm mất cân bằng số lượng bang nô lệ và bang tự do. Thỏa hiệp Missouri đã giải quyết vấn đề tạm thời bằng cách cho phép Missouri là bang nô lệ, Maine là bang tự do, và cấm chế độ nô lệ ở các lãnh thổ thuộc Vụ mua Louisiana phía bắc vĩ tuyến 36°30'. Thỏa hiệp này đã trì hoãn cuộc khủng hoảng nô lệ trong nhiều thập kỷ nhưng không giải quyết triệt để vấn đề cơ bản.

Tuy nhiên, di sản nổi bật nhất của James Monroe là việc ban hành "Học thuyết Monroe" vào năm 1823. Học thuyết này, được công bố trong thông điệp thường niên gửi Quốc hội, tuyên bố rằng các cường quốc châu Âu không nên can thiệp vào các vấn đề của các quốc gia độc lập ở Tây Bán cầu, và ngược lại, Hoa Kỳ sẽ không can thiệp vào các vấn đề nội bộ của châu Âu. Học thuyết Monroe là một tuyên bố táo bạo về quyền bá chủ của Hoa Kỳ ở châu Mỹ và đã trở thành nền tảng cho chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong nhiều thế kỷ, định hình mối quan hệ của Hoa Kỳ với phần còn lại của thế giới.

Monroe rời nhiệm sở vào năm 1825 và trở về quê nhà ở Virginia. Ông qua đời vào ngày 4 tháng 7 năm 1831, là Tổng thống thứ ba qua đời vào ngày Quốc khánh. Di sản của James Monroe là một kỷ nguyên hòa bình, ổn định và mở rộng lãnh thổ, cùng với một học thuyết đối ngoại mang tính biểu tượng đã định hình vai trò của Hoa Kỳ như một cường quốc khu vực. Ông được kính trọng vì sự liêm chính, sự thận trọng và khả năng lãnh đạo đã mang lại sự ổn định cho quốc gia sau những năm đầu lập quốc đầy biến động.

6. John Quincy Adams (1825-1829) - Một Tổng Thống Tài Năng Bị Cản Trở

John Quincy Adams, vị Tổng thống thứ sáu của Hoa Kỳ, là con trai của Tổng thống thứ hai John Adams. Ông là một trong những Tổng thống có học vấn cao nhất và kinh nghiệm ngoại giao phong phú nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Sinh ngày 11 tháng 7 năm 1767 tại Braintree (nay là Quincy), Massachusetts, John Quincy Adams được nuôi dưỡng trong môi trường chính trị và tri thức. Ông đã phục vụ trong nhiều vai trò ngoại giao quan trọng từ khi còn rất trẻ, từng là đại sứ tại Hà Lan, Phổ, Nga và Anh. Ông cũng là một Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ và là một trong những nhà đàm phán chủ chốt của Hiệp ước Ghent, chấm dứt Cuộc chiến 1812.

Thành tựu nổi bật nhất của John Quincy Adams trước khi trở thành Tổng thống là vai trò Bộ trưởng Ngoại giao dưới thời Tổng thống James Monroe. Trong vai trò này, ông đã đóng góp quan trọng vào việc soạn thảo Học thuyết Monroe và đàm phán Hiệp ước Adams-Onís, đảm bảo việc mua lại Florida và thiết lập biên giới phía tây. Tài năng ngoại giao và trí tuệ của ông đã giúp định hình chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong giai đoạn đầu thế kỷ 19.

Cuộc bầu cử Tổng thống năm 1824 là một trong những cuộc bầu cử gây tranh cãi nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Bốn ứng cử viên chính, tất cả đều thuộc Đảng Cộng hòa-Dân chủ, bao gồm Andrew Jackson, Henry Clay, William Crawford và John Quincy Adams. Không ai giành được đa số phiếu đại cử tri. Theo Hiến pháp, cuộc bầu cử phải được quyết định bởi Hạ viện. Henry Clay, Chủ tịch Hạ viện, một đối thủ cũ của Jackson, đã ủng hộ Adams, người sau đó đã thắng cử. Khi Adams bổ nhiệm Clay làm Bộ trưởng Ngoại giao, những người ủng hộ Jackson đã tố cáo đây là một "thỏa thuận ngầm tham nhũng", gây tổn hại nghiêm trọng đến nhiệm kỳ Tổng thống của Adams ngay từ những ngày đầu.

Mặc dù John Quincy Adams có một tầm nhìn đầy tham vọng cho đất nước, ủng hộ một "Hệ thống Mỹ" bao gồm việc phát triển cơ sở hạ tầng (đường bộ và kênh đào), thành lập một trường đại học quốc gia, và hỗ trợ khoa học và nghệ thuật, nhưng ông đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Quốc hội. Phe đối lập, do Andrew Jackson lãnh đạo, đã liên tục cản trở các sáng kiến lập pháp của ông. Adams tin tưởng vào một chính phủ liên bang mạnh mẽ để thúc đẩy sự phát triển quốc gia, một quan điểm đối lập với những người tin vào quyền của tiểu bang và chính phủ hạn chế.

Nhiệm kỳ của Adams được đánh dấu bởi sự chia rẽ chính trị sâu sắc và những cuộc tấn công cá nhân dữ dội. Ông đã cố gắng tránh sự thiên vị đảng phái, thậm chí còn giữ lại một số công chức từ chính quyền trước, nhưng điều này lại khiến ông không nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ bất kỳ phe phái nào. Ông cũng đối mặt với những vấn đề liên quan đến việc đối xử với người Mỹ bản địa và các vấn đề về thuế quan.

John Quincy Adams không tái đắc cử vào năm 1828, thua Andrew Jackson trong một cuộc bầu cử mà những cuộc tấn công cá nhân vượt xa các vấn đề chính sách. Sau khi rời nhiệm sở, Adams đã có một sự nghiệp đáng kinh ngạc và ý nghĩa hơn nữa. Ông được bầu vào Hạ viện Hoa Kỳ vào năm 1831 và phục vụ ở đó trong 17 năm, cho đến khi ông qua đời vào năm 1848. Trong thời gian này, ông trở thành một trong những người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho việc bãi bỏ chế độ nô lệ, kiên trì đấu tranh chống lại "quy tắc im lặng" (gag rule) của Quốc hội nhằm ngăn chặn các cuộc tranh luận về vấn đề nô lệ. Ông cũng đã biện hộ thành công cho các nô lệ trên con tàu Amistad trước Tòa án Tối cao.

John Quincy Adams qua đời vào ngày 23 tháng 2 năm 1848, ngay tại Hạ viện Hoa Kỳ. Di sản của ông là một tấm gương về sự phục vụ công cộng không mệt mỏi, một nhà trí thức vĩ đại, và một người đấu tranh không ngừng nghỉ cho những gì ông tin là đúng, đặc biệt là trong cuộc chiến chống lại chế độ nô lệ. Mặc dù nhiệm kỳ Tổng thống của ông gặp nhiều khó khăn, nhưng sự nghiệp sau đó của ông đã củng cố vị thế của ông như một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử chính trị Hoa Kỳ.

7. Andrew Jackson (1829-1837) - Tổng Thống Của Dân Chủ Jacksonian và Quyền Lực Tổng Thống

Andrew Jackson, vị Tổng thống thứ bảy của Hoa Kỳ, là một nhân vật mang tính biểu tượng, đại diện cho kỷ nguyên dân chủ Jacksonian, một thời kỳ định hình lại chính trị Mỹ bằng cách trao quyền nhiều hơn cho người dân thường. Sinh ngày 15 tháng 3 năm 1767 trong một gia đình nghèo ở khu vực biên giới giữa Bắc Carolina và Nam Carolina, Jackson đã vươn lên từ hoàn cảnh khiêm tốn để trở thành một luật sư, một tướng quân anh hùng, và cuối cùng là Tổng thống. Cuộc đời ông là một minh chứng cho câu chuyện "từ hai bàn tay trắng đi lên".

Sự nghiệp của Jackson bắt đầu với vai trò luật sư và sau đó là thẩm phán ở Tennessee. Tên tuổi của ông thực sự nổi lên trong Cuộc chiến 1812. Chiến thắng vang dội của ông trước quân Anh trong Trận New Orleans năm 1815 đã biến ông thành một anh hùng dân tộc. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh Seminole, củng cố vị thế của Hoa Kỳ ở Florida. Sự nổi tiếng quân sự và hình ảnh một "người đàn ông của nhân dân" đã giúp ông xây dựng một cơ sở ủng hộ rộng lớn.

Sau thất bại trong cuộc bầu cử Tổng thống năm 1824 (bị coi là "thỏa thuận ngầm tham nhũng"), Andrew Jackson đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử năm 1828, đánh dấu sự ra đời của "nền dân chủ Jacksonian". Nhiệm kỳ của ông được coi là một cuộc cách mạng chính trị, nơi quyền bầu cử được mở rộng cho nhiều người da trắng không sở hữu tài sản, và vai trò của người dân trong chính trị được tăng cường. Jackson là Tổng thống đầu tiên không xuất thân từ tầng lớp quý tộc Virginia hoặc Massachusetts, mà là một "người ngoài" được người dân ủng hộ.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Jackson được đánh dấu bởi việc mở rộng quyền lực của chức vụ Tổng thống và một loạt các chính sách gây tranh cãi. Ông tin vào một chính phủ liên bang mạnh mẽ nhưng tập trung vào quyền lực của Tổng thống. Một trong những cuộc đối đầu lớn nhất của ông là với Ngân hàng Đệ nhị của Hoa Kỳ (Second Bank of the United States). Jackson coi ngân hàng này là một tổ chức độc quyền phục vụ lợi ích của giới tinh hoa và tầng lớp giàu có, đi ngược lại lợi ích của người dân thường. Ông đã phủ quyết việc tái cấp phép hoạt động cho ngân hàng, dẫn đến "Cuộc chiến Ngân hàng" và cuối cùng là việc đóng cửa ngân hàng này, làm suy yếu hệ thống tài chính tập trung.

Một cuộc khủng hoảng lớn khác trong nhiệm kỳ của Jackson là "Khủng hoảng Nullification" vào năm 1832-1833. Nam Carolina, dưới sự lãnh đạo của Phó Tổng thống John C. Calhoun, đã tuyên bố rằng họ có quyền "vô hiệu hóa" (nullify) luật thuế quan liên bang mà họ cho là không công bằng. Jackson đã kiên quyết bảo vệ quyền lực của chính phủ liên bang, đe dọa sử dụng vũ lực để duy trì liên minh, và cuối cùng đã đạt được một thỏa hiệp. Vụ việc này đã khẳng định quyền lực tối cao của luật pháp liên bang và là một tiền lệ quan trọng cho cuộc xung đột về quyền của tiểu bang và quyền lực liên bang sau này.

Chính sách gây tranh cãi nhất của Jackson là việc di dời người Mỹ bản địa. Mặc dù Tòa án Tối cao đã phán quyết rằng các bang không thể tước đất của các bộ lạc thổ dân, Jackson đã phớt lờ phán quyết này và thực hiện "Đạo luật Di dời Người Da Đỏ" năm 1830. Chính sách này đã dẫn đến "Đường Nước Mắt" (Trail of Tears), một cuộc di cư cưỡng bức đau khổ của người Cherokee và các bộ lạc khác từ quê hương của họ ở Đông Nam đến Lãnh thổ Da Đỏ (nay là Oklahoma), gây ra hàng ngàn cái chết và là một vết nhơ trong lịch sử Hoa Kỳ.

Andrew Jackson rời nhiệm sở vào năm 1837. Ông qua đời vào ngày 8 tháng 6 năm 1845. Di sản của ông là một sự pha trộn phức tạp giữa thành tựu và tranh cãi. Ông đã mở rộng nền dân chủ, củng cố quyền lực của Tổng thống, và định hình lại bản chất của chính trị Mỹ. Tuy nhiên, các chính sách của ông đối với người Mỹ bản địa và việc sử dụng quyền lực hành pháp đã để lại những di sản phức tạp và gây tranh cãi kéo dài đến ngày nay. Mặc dù vậy, ông vẫn được nhiều người xem là một trong những Tổng thống có ảnh hưởng nhất, người đã định hình lại vai trò của Tổng thống và mở đường cho một nền dân chủ rộng lớn hơn.

8. Martin Van Buren (1837-1841) - Người Kế Nhiệm Bất Hạnh và Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế

Martin Van Buren, vị Tổng thống thứ tám của Hoa Kỳ, là người đầu tiên sinh ra là một công dân Hoa Kỳ (không phải là thần dân Anh). Ông được biết đến là một nhà tổ chức chính trị tài ba, người đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng Đảng Dân chủ hiện đại. Sinh ngày 5 tháng 12 năm 1782 tại Kinderhook, New York, Van Buren có xuất thân khiêm tốn, con trai của một chủ quán trọ. Ông tự học luật và nhanh chóng trở thành một nhân vật nổi bật trong chính trường New York, được biết đến với biệt danh "The Little Magician" (Phù thủy nhỏ) vì khả năng thao túng chính trị khéo léo của mình.

Trước khi trở thành Tổng thống, Van Buren đã có một sự nghiệp chính trị lâu dài và thành công. Ông từng là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, Thống đốc New York, và đặc biệt là Bộ trưởng Ngoại giao dưới thời Tổng thống Andrew Jackson. Van Buren là một trong những cố vấn đáng tin cậy nhất của Jackson và là một kiến trúc sư chủ chốt của chính sách dân chủ Jacksonian. Ông cũng từng là Phó Tổng thống trong nhiệm kỳ thứ hai của Jackson. Ông được xem là người thừa kế chính trị của Jackson.

Năm 1836, Martin Van Buren giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống, chủ yếu nhờ vào sự ủng hộ của Andrew Jackson. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông lại bắt đầu trong bối cảnh một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng: "Hoảng loạn năm 1837" (Panic of 1837). Cuộc khủng hoảng này do một số yếu tố gây ra, bao gồm bong bóng đất đai, các chính sách tài chính của Jackson (đặc biệt là việc đóng cửa Ngân hàng Quốc gia và ban hành "Specie Circular" yêu cầu thanh toán bằng vàng hoặc bạc cho việc mua đất công), và các vấn đề kinh tế toàn cầu.

Trong suốt nhiệm kỳ, Van Buren phải vật lộn với những hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế. Ông tin vào nguyên tắc của laissez-faire (không can thiệp) và quyền hạn chế của chính phủ liên bang trong các vấn đề kinh tế. Thay vì cung cấp viện trợ trực tiếp hoặc can thiệp mạnh mẽ vào thị trường, ông tập trung vào việc thiết lập một hệ thống Kho bạc Độc lập (Independent Treasury System), còn gọi là "subtreasury system", nhằm tách biệt hoàn toàn tiền của chính phủ khỏi các ngân hàng tư nhân. Mục tiêu của ông là ngăn chặn các cuộc khủng hoảng ngân hàng trong tương lai và đảm bảo rằng chính phủ có thể hoạt động mà không phụ thuộc vào các tổ chức tài chính tư nhân. Tuy nhiên, đạo luật này chỉ được thông qua vào cuối nhiệm kỳ của ông và không thể đảo ngược ngay lập tức tình hình kinh tế suy thoái.

Về đối ngoại, Van Buren phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến biên giới với Canada và mối quan hệ căng thẳng với Anh. Ông cũng tiếp tục chính sách di dời người Mỹ bản địa, giám sát việc thực hiện "Đường Nước Mắt" khét tiếng, một di sản gây tranh cãi của chính quyền Jackson mà ông là người kế nhiệm.

Mặc dù là một nhà chính trị tài năng và kinh nghiệm, Van Buren đã không thể thoát khỏi cái bóng của cuộc khủng hoảng kinh tế. Người dân đổ lỗi cho ông về tình trạng suy thoái kéo dài, và ông đã không thành công trong việc tái tranh cử vào năm 1840, thua William Henry Harrison của Đảng Whig. Cuộc bầu cử này đánh dấu sự trỗi dậy của Đảng Whig và việc sử dụng các chiến dịch tranh cử hiện đại hơn, tập trung vào hình ảnh dân túy và biểu tượng thay vì các vấn đề chính sách phức tạp.

Sau khi rời nhiệm sở, Martin Van Buren vẫn tiếp tục hoạt động chính trị. Ông đã cố gắng tranh cử Tổng thống một lần nữa vào năm 1844 và 1848, lần sau với tư cách là ứng cử viên của Đảng Đất Tự do (Free Soil Party), một đảng chống lại sự mở rộng của chế độ nô lệ vào các lãnh thổ mới. Ông qua đời vào ngày 24 tháng 7 năm 1862. Di sản của Martin Van Buren là một bài học về việc một Tổng thống có thể bị định nghĩa bởi các sự kiện kinh tế nằm ngoài tầm kiểm soát của mình. Tuy nhiên, ông cũng được ghi nhận là một bậc thầy về tổ chức đảng phái và là một nhân vật quan trọng trong sự phát triển của hệ thống chính trị hai đảng ở Hoa Kỳ.

9. William Henry Harrison (1841) - Nhiệm Kỳ Tổng Thống Ngắn Ngủi Nhất

William Henry Harrison, vị Tổng thống thứ chín của Hoa Kỳ, giữ chức vụ Tổng thống trong thời gian ngắn ngủi nhất trong lịch sử nước Mỹ, chỉ 31 ngày. Sinh ngày 9 tháng 2 năm 1773 tại Charles City County, Virginia, Harrison xuất thân từ một gia đình có truyền thống chính trị lâu đời; cha ông là Benjamin Harrison V, một người ký Tuyên ngôn Độc lập. Harrison có một sự nghiệp quân sự và chính trị đáng chú ý trước khi trở thành Tổng thống.

Ông nổi tiếng với sự nghiệp quân sự của mình ở vùng biên giới phía Tây. Ông là một sĩ quan trong Lục quân Hoa Kỳ và đã tham gia vào các cuộc xung đột với người Mỹ bản địa. Chiến thắng của ông trong Trận Tippecanoe năm 1811 trước liên minh thổ dân do Tecumseh lãnh đạo đã mang lại cho ông danh tiếng quốc gia và biệt danh "Old Tippecanoe". Ông cũng là một vị tướng trong Cuộc chiến 1812, dẫn dắt quân đội Mỹ trong Trận Thames, nơi Tecumseh bị giết.

Sau khi rời quân đội, Harrison tham gia vào chính trường. Ông phục vụ với tư cách là đại biểu của Quốc hội từ Lãnh thổ Tây Bắc, Thống đốc Lãnh thổ Indiana, thành viên Hạ viện Hoa Kỳ, Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, và Bộ trưởng Hoa Kỳ tại Colombia. Ông là một ứng cử viên Tổng thống của Đảng Whig vào năm 1836 nhưng đã thua.

Năm 1840, William Henry Harrison lại là ứng cử viên Tổng thống của Đảng Whig, tranh cử với khẩu hiệu "Tippecanoe and Tyler Too" (chỉ Phó Tổng thống John Tyler). Đảng Whig đã sử dụng hình ảnh "người đàn ông của nhân dân" của Harrison, tương phản với hình ảnh tinh hoa của Martin Van Buren. Chiến dịch tranh cử năm 1840 là một trong những chiến dịch đầu tiên sử dụng các chiến thuật tranh cử hiện đại, bao gồm các khẩu hiệu, bài hát, và các sự kiện lớn để thu hút cử tri. Harrison giành chiến thắng áp đảo.

Vào ngày 4 tháng 3 năm 1841, William Henry Harrison nhậm chức Tổng thống trong một ngày lạnh giá và ẩm ướt. Ông đã đọc một bài diễn văn nhậm chức dài nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, kéo dài gần hai giờ đồng hồ, mà không mặc áo khoác hoặc đội mũ. Nhiều người tin rằng việc này đã khiến ông bị cảm lạnh, sau đó phát triển thành viêm phổi.

Trong 31 ngày cầm quyền, Harrison đã có rất ít thời gian để thực hiện bất kỳ chính sách quan trọng nào. Ông đã triệu tập một phiên họp đặc biệt của Quốc hội để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra, nhưng ông đã qua đời trước khi phiên họp đó kịp diễn ra. Cuộc tranh cãi về việc bổ nhiệm các vị trí trong nội các và sự đối đầu với Henry Clay về quyền lực trong Đảng Whig cũng là những sự kiện nổi bật trong nhiệm kỳ rất ngắn ngủi của ông.

William Henry Harrison qua đời vào ngày 4 tháng 4 năm 1841 tại Nhà Trắng. Ông là Tổng thống đầu tiên qua đời khi đang tại nhiệm. Cái chết của ông đã tạo ra một cuộc khủng hoảng hiến pháp về việc kế nhiệm Tổng thống, vì Hiến pháp không quy định rõ ràng về việc Phó Tổng thống sẽ trở thành Tổng thống hay chỉ đóng vai trò Quyền Tổng thống. Cuối cùng, Phó Tổng thống John Tyler đã tuyên bố mình là Tổng thống đầy đủ, thiết lập một tiền lệ quan trọng cho việc kế nhiệm Tổng thống mà sau này được chính thức hóa bằng Tu chính án thứ 25.

Di sản của William Henry Harrison chủ yếu nằm ở thời gian ngắn ngủi của nhiệm kỳ và cái chết của ông đã tạo ra một tiền lệ quan trọng về việc kế nhiệm Tổng thống. Mặc dù ông không có cơ hội để thực hiện các chính sách hay để lại dấu ấn lớn, cuộc đời ông là một minh chứng cho sự phục vụ lâu dài trong quân đội và chính trị của Hoa Kỳ.

10. John Tyler (1841-1845) - Tổng Thống Bất Đắc Dĩ và Tranh Chấp Quyền Lực

John Tyler, vị Tổng thống thứ mười của Hoa Kỳ, là người đầu tiên lên nắm quyền sau cái chết của một Tổng thống tại nhiệm. Ông là một nhân vật gây tranh cãi, bị cả đảng của mình (Đảng Whig) xa lánh. Sinh ngày 29 tháng 3 năm 1790 tại Charles City County, Virginia, Tyler xuất thân từ một gia đình giàu có và có ảnh hưởng, tương tự như William Henry Harrison. Ông được đào tạo về luật và có một sự nghiệp chính trị lâu dài trước khi trở thành Phó Tổng thống, phục vụ ở nhiều cấp độ khác nhau trong chính phủ Virginia, Hạ viện Hoa Kỳ và Thượng viện Hoa Kỳ.

John Tyler ban đầu là một đảng viên Dân chủ, nhưng ông đã rời bỏ đảng này vì không đồng tình với các chính sách của Andrew Jackson, đặc biệt là việc Jackson sử dụng quyền lực hành pháp và cách ông xử lý Ngân hàng Quốc gia. Ông gia nhập Đảng Whig, một đảng được thành lập để chống lại "nền quân chủ Jacksonian", với hy vọng hạn chế quyền lực của Tổng thống. Năm 1840, ông được chọn làm liên danh tranh cử Phó Tổng thống với William Henry Harrison. Mục tiêu là để cân bằng lá phiếu địa lý (Harrison từ Ohio, Tyler từ Virginia) và để thu hút những người Dân chủ bất mãn.

Cái chết đột ngột của William Henry Harrison chỉ sau 31 ngày nhậm chức đã đẩy John Tyler vào vị trí Tổng thống. Vụ việc này tạo ra một cuộc khủng hoảng hiến pháp vì Hiến pháp không quy định rõ ràng liệu Phó Tổng thống sẽ trở thành Tổng thống đầy đủ hay chỉ là "Quyền Tổng thống". Tyler đã kiên quyết khẳng định mình là Tổng thống đầy đủ, tuyên thệ nhậm chức và chuyển đến Nhà Trắng. Hành động của ông đã thiết lập tiền lệ quan trọng cho việc kế nhiệm Tổng thống, tiền lệ này sau đó được chính thức hóa bằng Tu chính án thứ 25.

Tuy nhiên, nhiệm kỳ của Tyler bị đánh dấu bởi sự đối đầu gay gắt với chính đảng của ông, Đảng Whig. Đảng Whig, dưới sự lãnh đạo của Henry Clay, đã mong đợi Tyler sẽ thực hiện chương trình nghị sự của họ, bao gồm việc tái lập Ngân hàng Quốc gia, tăng thuế quan, và tài trợ cho các dự án cải thiện nội bộ. Nhưng Tyler, với niềm tin vững chắc vào quyền của tiểu bang và chính phủ hạn chế, đã phủ quyết nhiều đạo luật quan trọng của Đảng Whig, bao gồm cả hai dự luật để tái thành lập Ngân hàng Quốc gia. Điều này đã khiến ông bị khai trừ khỏi Đảng Whig và nội các của ông cũng lần lượt từ chức, ngoại trừ Bộ trưởng Ngoại giao Daniel Webster.

Bị cô lập về mặt chính trị, Tyler vẫn đạt được một số thành tựu đáng kể. Một trong những thành tựu quan trọng nhất là việc ký kết Hiệp ước Webster-Ashburton năm 1842 với Anh, giải quyết tranh chấp biên giới phía đông bắc giữa Hoa Kỳ và Canada. Ông cũng là người ủng hộ mạnh mẽ việc sáp nhập Texas vào Hoa Kỳ. Mặc dù gặp phải sự phản đối gay gắt từ phe chống nô lệ vì Texas là một bang nô lệ, Tyler đã ký một nghị quyết chung của Quốc hội vào những ngày cuối cùng của nhiệm kỳ, tạo tiền đề cho việc Texas chính thức gia nhập liên bang ngay sau khi ông rời nhiệm sở.

John Tyler không được đề cử tái tranh cử vào năm 1844. Ông rời nhiệm sở vào năm 1845. Trong những năm cuối đời, ông đã cố gắng đóng vai trò là một người trung gian hòa giải trong cuộc khủng hoảng chia rẽ quốc gia trước Nội chiến. Tuy nhiên, khi Nội chiến bùng nổ, Tyler đã ủng hộ Liên minh miền Nam và thậm chí còn được bầu vào Hạ viện Liên minh. Điều này đã làm hoen ố di sản của ông trong mắt nhiều người Mỹ. Ông qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm 1862.

Di sản của John Tyler là một minh chứng cho sự phức tạp của chính trị Mỹ trong giai đoạn trước Nội chiến. Ông đã thiết lập một tiền lệ quan trọng về việc kế nhiệm Tổng thống và đạt được một số thành tựu ngoại giao và mở rộng lãnh thổ. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông cũng là một bài học về sự đối đầu giữa Tổng thống và Quốc hội, và về những chia rẽ sâu sắc trong chính trị Hoa Kỳ xung quanh các vấn đề về quyền của tiểu bang và chế độ nô lệ.

11. James K. Polk (1845-1849) - Tổng Thống Mở Rộng Lãnh Thổ Vĩ Đại

James K. Polk, vị Tổng thống thứ mười một của Hoa Kỳ, được coi là một trong những Tổng thống thành công nhất trong việc hoàn thành các mục tiêu đề ra, đặc biệt là trong việc mở rộng lãnh thổ quốc gia. Sinh ngày 2 tháng 11 năm 1795 tại Mecklenburg County, Bắc Carolina, Polk chuyển đến Tennessee cùng gia đình khi còn nhỏ. Ông tốt nghiệp Đại học Bắc Carolina và trở thành một luật sư thành công. Polk có một sự nghiệp chính trị đáng kính trước khi trở thành Tổng thống, phục vụ trong Hạ viện Hoa Kỳ trong 14 năm, trong đó 4 năm làm Chủ tịch Hạ viện, và sau đó là Thống đốc Tennessee. Ông là một người bảo trợ của Andrew Jackson và được biết đến với biệt danh "Young Hickory".

Năm 1844, James K. Polk được Đảng Dân chủ đề cử làm "ngựa ô" (dark horse) trong cuộc bầu cử Tổng thống. Ông đã chạy đua trên một cương lĩnh mạnh mẽ ủng hộ "Vận mệnh Hiển nhiên" (Manifest Destiny) và việc sáp nhập Texas, tuyên bố quyết tâm giành lấy lãnh thổ Oregon và California. Mặc dù ít được biết đến so với các đối thủ, Polk đã giành chiến thắng, chủ yếu nhờ vào sự ủng hộ của Jackson và thông điệp rõ ràng về việc mở rộng lãnh thổ.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Polk, kéo dài một nhiệm kỳ, là một trong những nhiệm kỳ có ảnh hưởng lớn nhất đến bản đồ Hoa Kỳ. Ông đã đặt ra bốn mục tiêu lớn khi nhậm chức: giành lại ngân quỹ độc lập, giảm thuế quan, giải quyết tranh chấp biên giới Oregon, và mua lại California và New Mexico từ Mexico. Ông đã hoàn thành tất cả các mục tiêu này.

Về đối ngoại, Polk đã giải quyết thành công tranh chấp biên giới Oregon với Anh. Mặc dù có những lời kêu gọi "54-40 hoặc chiến tranh" (muốn toàn bộ lãnh thổ Oregon đến vĩ tuyến 54 độ 40 phút), Polk đã thỏa hiệp và ký kết Hiệp ước Oregon năm 1846, thiết lập biên giới ở vĩ tuyến 49. Điều này đã tránh được một cuộc chiến tranh với Anh và cho phép Hoa Kỳ tập trung vào biên giới phía nam.

Thành tựu lớn nhất và cũng gây tranh cãi nhất của Polk là việc giành được một lượng lớn lãnh thổ từ Mexico thông qua Chiến tranh Mỹ-Mexico (1846-1848). Sau khi Texas được sáp nhập vào Hoa Kỳ dưới thời John Tyler, căng thẳng với Mexico gia tăng do tranh chấp biên giới. Polk đã chủ động gây chiến, cử quân đội đến vùng tranh chấp, và sau một cuộc chạm trán, ông tuyên bố rằng Mexico đã "đổ máu Mỹ trên đất Mỹ".

Cuộc chiến Mỹ-Mexico là một cuộc chiến gây tranh cãi sâu sắc, với những người chống đối cho rằng đó là một cuộc chiến tranh để mở rộng chế độ nô lệ. Tuy nhiên, quân đội Mỹ đã giành chiến thắng quyết định. Kết quả của cuộc chiến là Hiệp ước Guadalupe Hidalgo năm 1848, trong đó Mexico nhượng lại một vùng lãnh thổ khổng lồ (bao gồm California, Nevada, Utah, Arizona, New Mexico, và các phần của Colorado và Wyoming) cho Hoa Kỳ với giá 15 triệu USD. Vụ mua lại này, cùng với việc sáp nhập Texas và việc giải quyết vấn đề Oregon, đã hoàn thành việc mở rộng lãnh thổ của Hoa Kỳ đến Thái Bình Dương, biến Hoa Kỳ thành một quốc gia lục địa rộng lớn.

Về đối nội, Polk đã thành lập lại hệ thống Kho bạc Độc lập (Independent Treasury System) do Martin Van Buren đề xuất và giảm thuế quan bằng cách thông qua Thuế quan Walker năm 1846. Ông đã thực hiện các chính sách này một cách hiệu quả và kiên quyết.

Sau khi hoàn thành tất cả các mục tiêu của mình chỉ trong một nhiệm kỳ, James K. Polk đã giữ lời hứa không tái tranh cử. Ông qua đời chỉ ba tháng sau khi rời nhiệm sở vào ngày 15 tháng 6 năm 1849, có lẽ do mắc bệnh tả. Di sản của ông là một trong những Tổng thống thành công nhất trong việc mở rộng lãnh thổ, người đã hoàn thành "Vận mệnh Hiển nhiên" và định hình lại bản đồ Hoa Kỳ vĩnh viễn. Tuy nhiên, việc mở rộng lãnh thổ này cũng làm trầm trọng thêm các căng thẳng về vấn đề nô lệ, cuối cùng dẫn đến Nội chiến.

12. Zachary Taylor (1849-1850) - Vị Tướng Anh Hùng Bị Định Mệnh Rút Ngắn

Zachary Taylor, vị Tổng thống thứ mười hai của Hoa Kỳ, là một vị tướng anh hùng của Chiến tranh Mỹ-Mexico, người đã lên nắm quyền trong bối cảnh các căng thẳng về chế độ nô lệ đang gia tăng. Sinh ngày 24 tháng 11 năm 1784 tại Barboursville, Virginia, Taylor lớn lên ở vùng biên giới Kentucky và có một sự nghiệp quân sự kéo dài 40 năm. Ông không có kinh nghiệm chính trị trước khi trở thành Tổng thống và thậm chí còn chưa bao giờ bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

Taylor gia nhập quân đội vào năm 1808 và phục vụ trong Cuộc chiến 1812, Chiến tranh Black Hawk, và các cuộc chiến tranh Seminole. Tuy nhiên, tên tuổi của ông thực sự nổi lên trong Chiến tranh Mỹ-Mexico. Ông đã lãnh đạo quân đội Mỹ trong một loạt các chiến thắng quan trọng ở miền bắc Mexico, bao gồm Trận Palo Alto, Trận Resaca de la Palma, và đặc biệt là Trận Monterrey và Trận Buena Vista. Những chiến thắng này đã biến ông thành một anh hùng dân tộc, được biết đến với biệt danh "Old Rough and Ready".

Năm 1848, Đảng Whig, tìm kiếm một ứng cử viên có thể đoàn kết các phe phái và giành chiến thắng, đã đề cử Zachary Taylor làm Tổng thống, mặc dù ông không có kinh nghiệm chính trị và không có quan điểm rõ ràng về nhiều vấn đề. Ông đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử nhờ vào danh tiếng quân sự và sự chia rẽ trong Đảng Dân chủ về vấn đề nô lệ.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Zachary Taylor bắt đầu vào ngày 4 tháng 3 năm 1849, trong một thời điểm cực kỳ căng thẳng. Việc Hoa Kỳ giành được các lãnh thổ rộng lớn từ Mexico đã làm bùng nổ cuộc tranh luận về việc liệu chế độ nô lệ có được phép tồn tại ở các lãnh thổ mới này hay không. Đây là vấn đề chi phối toàn bộ nhiệm kỳ ngắn ngủi của ông.

Taylor, mặc dù là một chủ nô từ Louisiana, nhưng lại phản đối mạnh mẽ sự mở rộng của chế độ nô lệ vào các lãnh thổ mới. Ông khuyến khích California và New Mexico soạn thảo hiến pháp bang và nộp đơn xin gia nhập liên bang với tư cách là các bang tự do. Ông tin rằng đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề và giữ gìn Liên bang. Lập trường kiên quyết của ông đã gây ra sự tức giận trong số những người ủng hộ chế độ nô lệ ở miền Nam và thậm chí còn đe dọa ly khai. Ông tuyên bố sẽ không ngần ngại sử dụng quân đội để duy trì Liên bang nếu cần thiết.

Trong bối cảnh Quốc hội đang tranh cãi gay gắt về "Thỏa hiệp năm 1850" (một loạt các đạo luật nhằm giải quyết vấn đề nô lệ), Zachary Taylor đột ngột qua đời vào ngày 9 tháng 7 năm 1850, chỉ sau 16 tháng tại vị. Nguyên nhân cái chết của ông được cho là do bệnh dạ dày cấp tính, có thể là viêm dạ dày ruột hoặc kiết lỵ, sau khi ông ăn uống quá nhiều anh đào và sữa đá trong một lễ kỷ niệm Ngày Độc lập nóng bức. Cái chết của ông đã thay đổi cục diện chính trị và mở đường cho việc thông qua Thỏa hiệp năm 1850 dưới thời người kế nhiệm của ông.

Di sản của Zachary Taylor là một câu chuyện về tiềm năng bị cắt đứt. Mặc dù nhiệm kỳ của ông rất ngắn, nhưng lập trường kiên quyết của ông về việc duy trì Liên bang và hạn chế sự mở rộng của chế độ nô lệ đã cho thấy một cam kết mạnh mẽ đối với sự thống nhất quốc gia trong một thời điểm khủng hoảng. Cái chết của ông đã có tác động sâu sắc đến diễn biến chính trị của Hoa Kỳ trong những năm dẫn đến Nội chiến.

13. Millard Fillmore (1850-1853) - Tổng Thống Của Thỏa Hiệp và Sự Chia Rẽ

Millard Fillmore, vị Tổng thống thứ mười ba của Hoa Kỳ, lên nắm quyền sau cái chết đột ngột của Zachary Taylor. Nhiệm kỳ của ông bị chi phối bởi những nỗ lực giải quyết vấn đề nô lệ đang ngày càng chia rẽ đất nước. Sinh ngày 7 tháng 1 năm 1800 trong một gia đình nghèo ở Moravia, New York, Fillmore là một tấm gương về sự tự học và vươn lên. Ông tự học luật và thành công trong sự nghiệp chính trị ở New York, phục vụ trong Hạ viện Hoa Kỳ và là Kiểm soát viên bang New York.

Năm 1848, Millard Fillmore được chọn làm liên danh tranh cử Phó Tổng thống với Zachary Taylor để cân bằng lá phiếu địa lý và để thu hút phe Whig miền Bắc ôn hòa. Khi Taylor đột ngột qua đời vào tháng 7 năm 1850, Fillmore trở thành Tổng thống, một vị trí mà ông chưa bao giờ mong muốn.

Nhiệm vụ cấp bách nhất mà Fillmore phải đối mặt là giải quyết cuộc khủng hoảng liên quan đến vấn đề nô lệ sau khi Hoa Kỳ giành được các lãnh thổ mới từ Mexico. Quốc hội đang tranh cãi gay gắt về một gói các dự luật, được gọi là "Thỏa hiệp năm 1850", do Henry Clay đề xuất. Tổng thống Taylor đã phản đối một số khía cạnh của thỏa hiệp này, nhưng Fillmore, với tư cách là một người ủng hộ thỏa hiệp, đã có thể sử dụng ảnh hưởng của mình để đảm bảo việc thông qua các dự luật.

Thỏa hiệp năm 1850 bao gồm nhiều điều khoản: California được gia nhập liên bang với tư cách là một bang tự do; các lãnh thổ New Mexico và Utah được phép quyết định vấn đề nô lệ của họ thông qua chủ quyền nhân dân; Washington D.C. cấm buôn bán nô lệ (nhưng không cấm chế độ nô lệ); và điều khoản gây tranh cãi nhất là Đạo luật Nô lệ Bỏ trốn (Fugitive Slave Act) năm 1850, đòi hỏi các bang miền Bắc phải giúp bắt giữ và trả lại những nô lệ bỏ trốn cho chủ của họ. Fillmore đã ký ban hành tất cả các điều khoản của thỏa hiệp này, tin rằng đó là cách duy nhất để duy trì Liên bang.

Mặc dù Fillmore đã thành công trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng trước mắt và có thể trì hoãn cuộc nội chiến trong một thập kỷ, Thỏa hiệp năm 1850 lại gây ra những hậu quả phức tạp. Đạo luật Nô lệ Bỏ trốn đặc biệt đã gây phẫn nộ ở miền Bắc, làm gia tăng căng thẳng và củng cố phong trào bãi nô. Điều này đã làm suy yếu Đảng Whig, vốn bị chia rẽ sâu sắc bởi vấn đề nô lệ.

Ngoài vấn đề nô lệ, Fillmore cũng có một số thành tựu khác. Ông đã cử Thiếu tướng Matthew C. Perry dẫn đầu một hạm đội hải quân đến Nhật Bản để mở cửa quốc gia cô lập này cho thương mại quốc tế, một sự kiện quan trọng trong lịch sử ngoại giao. Ông cũng ủng hộ việc xây dựng đường sắt và các cải tiến cơ sở hạ tầng khác.

Do những chia rẽ trong Đảng Whig và việc ký ban hành Đạo luật Nô lệ Bỏ trốn, Millard Fillmore đã không được đề cử tái tranh cử vào năm 1852. Ông rời nhiệm sở vào năm 1853. Sau nhiệm kỳ Tổng thống, ông vẫn hoạt động trong các vấn đề công cộng và là ứng cử viên Tổng thống của Đảng Know Nothing vào năm 1856. Ông qua đời vào ngày 8 tháng 3 năm 1874.

Di sản của Millard Fillmore là một Tổng thống có thiện chí, người đã cố gắng duy trì Liên bang trong một thời điểm khó khăn nhất. Mặc dù ông đã trì hoãn được cuộc Nội chiến, nhưng các chính sách của ông, đặc biệt là Đạo luật Nô lệ Bỏ trốn, đã làm sâu sắc thêm vết rạn nứt giữa miền Bắc và miền Nam, cuối cùng dẫn đến cuộc xung đột không thể tránh khỏi. Ông thường được xem là một Tổng thống có năng lực nhưng bị chi phối bởi những sự kiện lịch sử lớn hơn.

14. Franklin Pierce (1853-1857) - Tổng Thống Của Thảm Họa và Sự Chia Rẽ Gia Tăng

Franklin Pierce, vị Tổng thống thứ mười bốn của Hoa Kỳ, là một nhân vật bi kịch, người đã nắm quyền trong một thời điểm mà đất nước đang trượt dài vào nội chiến. Nhiệm kỳ của ông được đánh dấu bởi những sai lầm chính sách đã làm trầm trọng thêm các căng thẳng về chế độ nô lệ. Sinh ngày 23 tháng 11 năm 1804 tại Hillsborough, New Hampshire, Pierce là con trai của một cựu Thống đốc bang. Ông tốt nghiệp Bowdoin College và trở thành luật sư. Pierce có một sự nghiệp chính trị đáng chú ý trước khi trở thành Tổng thống, phục vụ trong Hạ viện Hoa Kỳ và Thượng viện Hoa Kỳ, và là một tướng lữ đoàn trong Chiến tranh Mỹ-Mexico.

Năm 1852, Franklin Pierce được Đảng Dân chủ đề cử làm "ngựa ô" trong cuộc bầu cử Tổng thống. Ông là một người ủng hộ mạnh mẽ cho chủ quyền nhân dân (popular sovereignty) về vấn đề nô lệ và được coi là một ứng cử viên có thể đoàn kết các phe phái trong đảng. Ông đã giành chiến thắng áp đảo trước Winfield Scott của Đảng Whig, đánh dấu sự sụp đổ của Đảng Whig như một lực lượng chính trị quốc gia.

Tuy nhiên, nhiệm kỳ Tổng thống của Pierce bắt đầu với một thảm kịch cá nhân. Ngay trước lễ nhậm chức, đứa con trai duy nhất còn sống của ông và vợ đã qua đời trong một tai nạn tàu hỏa. Vụ việc này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Pierce và vợ ông, khiến họ rơi vào tình trạng trầm cảm nặng nề trong suốt nhiệm kỳ.

Chính sách đối nội của Pierce bị chi phối bởi vấn đề nô lệ và việc mở rộng lãnh thổ. Sai lầm lớn nhất của ông là việc ký ban hành Đạo luật Kansas-Nebraska năm 1854. Đạo luật này, được Thượng nghị sĩ Stephen A. Douglas đề xuất, bãi bỏ Thỏa hiệp Missouri năm 1820 và cho phép các cư dân của các lãnh thổ Kansas và Nebraska tự quyết định liệu họ có cho phép chế độ nô lệ hay không thông qua chủ quyền nhân dân. Mục đích của đạo luật là để tạo điều kiện cho việc xây dựng đường sắt xuyên lục địa.

Tuy nhiên, Đạo luật Kansas-Nebraska đã gây ra một làn sóng phẫn nộ dữ dội ở miền Bắc và dẫn đến cuộc xung đột bạo lực được gọi là "Kansas đổ máu" (Bleeding Kansas), nơi những người ủng hộ và chống nô lệ từ cả miền Bắc và miền Nam đổ về Kansas để giành quyền kiểm soát chính trị, dẫn đến các cuộc đụng độ vũ trang và bạo lực. Đạo luật này cũng làm sụp đổ Đảng Whig và dẫn đến sự hình thành của Đảng Cộng hòa, một đảng mới với mục tiêu chính là ngăn chặn sự mở rộng của chế độ nô lệ.

Ngoài ra, chính quyền Pierce cũng cố gắng mở rộng lãnh thổ Hoa Kỳ về phía nam. Ông đã đàm phán "Vụ mua Gadsden" năm 1853, mua một phần đất từ Mexico (nay là miền nam Arizona và New Mexico) để xây dựng đường sắt. Tuy nhiên, một nỗ lực mua Cuba từ Tây Ban Nha thông qua "Tuyên ngôn Ostend" năm 1854 đã bị công chúng miền Bắc lên án gay gắt vì lo ngại rằng đó là một nỗ lực để mở rộng chế độ nô lệ.

Vì những sai lầm chính sách và việc không thể kiểm soát được tình hình chính trị ngày càng hỗn loạn, Franklin Pierce đã không được đề cử tái tranh cử vào năm 1856. Ông rời nhiệm sở vào năm 1857. Sau khi rời Nhà Trắng, ông bị cô lập và chịu sự chỉ trích nặng nề. Ông qua đời vào ngày 8 tháng 10 năm 1869.

Di sản của Franklin Pierce là một trong những nhiệm kỳ Tổng thống thảm họa nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Mặc dù ông có ý định tốt để duy trì sự thống nhất quốc gia, nhưng những chính sách của ông, đặc biệt là Đạo luật Kansas-Nebraska, đã làm gia tăng căng thẳng và đẩy đất nước đến gần hơn với Nội chiến. Ông thường được xem là một Tổng thống yếu kém, người đã không thể kiểm soát được những lực lượng chính trị mạnh mẽ đang xé nát đất nước.

15. James Buchanan (1857-1861) - Tổng Thống Cuối Cùng Trước Nội Chiến

James Buchanan, vị Tổng thống thứ mười lăm của Hoa Kỳ, là người cuối cùng giữ chức vụ Tổng thống trước khi Nội chiến bùng nổ. Nhiệm kỳ của ông được đánh dấu bằng sự chia rẽ sâu sắc chưa từng có và việc ông không thể ngăn chặn các bang miền Nam ly khai. Sinh ngày 23 tháng 4 năm 1791 tại Cove Gap, Pennsylvania, Buchanan có một sự nghiệp chính trị lâu dài và phong phú, bao gồm phục vụ trong Hạ viện Hoa Kỳ, Thượng viện Hoa Kỳ, Bộ trưởng Ngoại giao dưới thời Tổng thống James K. Polk, và là đại sứ tại Nga và Anh. Ông là một luật sư nổi tiếng và là người duy nhất trong lịch sử Tổng thống Hoa Kỳ chưa bao giờ kết hôn.

Năm 1856, James Buchanan được Đảng Dân chủ đề cử làm Tổng thống. Ông được coi là một "lựa chọn an toàn" vì ông đã ở nước ngoài trong suốt thời gian tranh cãi về Đạo luật Kansas-Nebraska, do đó không bị gắn liền với sự chia rẽ mà đạo luật này gây ra. Ông đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, chủ yếu nhờ sự ủng hộ từ miền Nam và sự chia rẽ trong phe chống nô lệ.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Buchanan bắt đầu vào tháng 3 năm 1857 trong một bối cảnh cực kỳ căng thẳng. Ngay sau khi ông nhậm chức, Tòa án Tối cao đã ban hành phán quyết gây tranh cãi trong vụ Dred Scott v. Sandford, tuyên bố rằng người Mỹ gốc Phi không phải là công dân và Quốc hội không có quyền cấm chế độ nô lệ ở các lãnh thổ. Phán quyết này đã làm trầm trọng thêm sự chia rẽ giữa miền Bắc và miền Nam, làm suy yếu các giải pháp thỏa hiệp và tăng cường sự tức giận ở miền Bắc. Buchanan đã công khai ủng hộ phán quyết này, điều này càng làm tăng sự ngờ vực của miền Bắc đối với ông.

Một vấn đề khác mà Buchanan phải đối mặt là sự tiếp diễn của "Kansas đổ máu". Ông đã cố gắng thúc đẩy Hiến pháp Lecompton, một bản hiến pháp ủng hộ nô lệ được soạn thảo ở Kansas. Tuy nhiên, Hiến pháp này không được lòng đa số dân chúng ở Kansas và bị Quốc hội bác bỏ sau những cuộc tranh cãi gay gắt, làm sâu sắc thêm rạn nứt trong Đảng Dân chủ.

Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng, cuộc bầu cử năm 1860 diễn ra. Đảng Dân chủ bị chia rẽ thành ba phe phái, cho phép Abraham Lincoln của Đảng Cộng hòa, một đảng mới cam kết ngăn chặn sự mở rộng của chế độ nô lệ, giành chiến thắng. Ngay sau cuộc bầu cử của Lincoln, các bang miền Nam bắt đầu tuyên bố ly khai khỏi Liên bang. Nam Carolina là bang đầu tiên ly khai vào tháng 12 năm 1860, theo sau là sáu bang khác.

Buchanan, với niềm tin vào tính hợp pháp của chế độ nô lệ và quyền của tiểu bang, nhưng cũng tin rằng ly khai là bất hợp pháp, đã rơi vào tình trạng tiến thoái lưỡng nan. Ông tuyên bố rằng ông không có quyền hiến định để ngăn chặn các bang ly khai. Ông đã cố gắng tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp, nhưng những nỗ lực của ông đều thất bại. Trong những tháng cuối cùng của nhiệm kỳ, ông đã chứng kiến sự tan rã của Liên bang mà ông không thể ngăn chặn được, với việc các bang miền Nam chiếm giữ các tài sản liên bang và thành lập Liên minh miền Nam.

James Buchanan rời nhiệm sở vào tháng 3 năm 1861, ngay trước khi Nội chiến bùng nổ. Ông qua đời vào ngày 1 tháng 6 năm 1868. Di sản của ông là một trong những nhiệm kỳ Tổng thống tồi tệ nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Ông bị chỉ trích nặng nề vì sự thiếu quyết đoán và không thể ngăn chặn cuộc ly khai của miền Nam, điều đã dẫn đến cuộc Nội chiến đẫm máu. Mặc dù ông phải đối mặt với những vấn đề to lớn nằm ngoài tầm kiểm soát của bất kỳ Tổng thống nào, sự lãnh đạo của ông trong thời điểm khủng hoảng đã bị coi là yếu kém và thiếu hiệu quả.

16. Abraham Lincoln (1861-1865) - Tổng Thống Cứu Quốc và Giải Phóng Nô Lệ

Abraham Lincoln, vị Tổng thống thứ mười sáu của Hoa Kỳ, được công nhận rộng rãi là một trong những Tổng thống vĩ đại nhất trong lịch sử nước Mỹ. Ông đã lãnh đạo đất nước vượt qua cuộc Nội chiến, cuộc xung đột đẫm máu nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, và đã bãi bỏ chế độ nô lệ, giữ gìn Liên bang. Sinh ngày 12 tháng 2 năm 1809 trong một túp lều gỗ ở Hardin County, Kentucky, Lincoln có một xuất thân nghèo khó và tự học, vươn lên từ hai bàn tay trắng để trở thành một luật sư tài ba và một chính khách lỗi lạc.

Trước khi trở thành Tổng thống, Lincoln đã có một sự nghiệp chính trị đáng chú ý. Ông phục vụ trong Hội đồng lập pháp Illinois và sau đó là Hạ viện Hoa Kỳ. Tuy nhiên, tên tuổi của ông thực sự nổi lên thông qua các cuộc tranh luận với Stephen A. Douglas vào năm 1858 về vấn đề nô lệ, nơi ông đã thể hiện khả năng hùng biện và lập luận sắc bén của mình. Ông là một thành viên hàng đầu của Đảng Cộng hòa mới thành lập, cam kết ngăn chặn sự mở rộng của chế độ nô lệ vào các lãnh thổ mới.

Năm 1860, Abraham Lincoln giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống. Mặc dù ông không giành được đa số phiếu phổ thông, sự chia rẽ trong Đảng Dân chủ đã giúp ông chiến thắng. Tuy nhiên, việc ông đắc cử đã bị các bang miền Nam coi là mối đe dọa trực tiếp đối với chế độ nô lệ của họ, dẫn đến việc bảy bang miền Nam ly khai khỏi Liên bang ngay cả trước khi ông nhậm chức.

Khi Lincoln nhậm chức vào tháng 3 năm 1861, Hoa Kỳ đang đứng trên bờ vực tan rã. Ông đã kiên quyết bảo vệ Liên bang, tuyên bố rằng không có bang nào có quyền ly khai. Cuộc Nội chiến bắt đầu vào tháng 4 năm 1861 với cuộc tấn công vào Pháo đài Sumter. Trong suốt cuộc chiến, Lincoln đã thể hiện khả năng lãnh đạo phi thường, kết hợp sự kiên quyết với sự khéo léo chính trị. Ông đã thay thế các tướng lĩnh không hiệu quả, ban hành lệnh gọi quân dịch, và duy trì sự ủng hộ của công chúng cho cuộc chiến.

Một trong những quyết định quan trọng nhất của Lincoln là ban hành "Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ" vào ngày 1 tháng 1 năm 1863. Mặc dù tuyên ngôn này chỉ giải phóng nô lệ ở các bang ly khai, nhưng nó đã biến cuộc chiến từ một cuộc chiến tranh bảo vệ Liên bang thành một cuộc chiến tranh giải phóng, mang lại một mục tiêu đạo đức cao cả hơn cho cuộc xung đột và ngăn cản sự can thiệp của các cường quốc châu Âu ủng hộ Liên minh miền Nam. Lincoln đã đấu tranh không ngừng để thông qua Tu chính án thứ 13, chính thức bãi bỏ chế độ nô lệ trên toàn quốc, được phê chuẩn sau khi ông qua đời.

Năm 1864, Lincoln tái đắc cử Tổng thống trong bối cảnh cuộc chiến vẫn tiếp diễn. Bài diễn văn nhậm chức thứ hai của ông là một lời kêu gọi hòa giải và chữa lành vết thương dân tộc, thể hiện sự cao cả và tầm nhìn xa trông rộng của ông. Ông đã thành công trong việc lãnh đạo Liên bang giành chiến thắng trong cuộc chiến, chấm dứt chế độ nô lệ và bảo vệ sự thống nhất của Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, chỉ vài ngày sau khi tướng Robert E. Lee đầu hàng, Abraham Lincoln đã bị John Wilkes Booth ám sát vào ngày 15 tháng 4 năm 1865 tại Nhà hát Ford's. Cái chết của ông là một mất mát to lớn cho quốc gia đang trong quá trình tái thiết.

Di sản của Abraham Lincoln là vô cùng to lớn. Ông đã cứu Liên bang, bãi bỏ chế độ nô lệ, và đặt nền móng cho một Hoa Kỳ mạnh mẽ và thống nhất hơn. Ông được nhớ đến với sự kiên định, lòng nhân ái, khả năng hùng biện (đặc biệt là bài diễn văn Gettysburg Address), và cam kết không ngừng nghỉ đối với lý tưởng tự do và bình đẳng. Ông thường được xếp hạng là Tổng thống vĩ đại nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.

17. Andrew Johnson (1865-1869) - Tổng Thống Tái Thiết và Bất Hòa

Andrew Johnson, vị Tổng thống thứ mười bảy của Hoa Kỳ, lên nắm quyền sau vụ ám sát Abraham Lincoln. Nhiệm kỳ của ông bị chi phối bởi những bất đồng gay gắt với Quốc hội về chính sách Tái thiết miền Nam, dẫn đến việc ông bị luận tội. Sinh ngày 29 tháng 12 năm 1808 tại Raleigh, Bắc Carolina, Johnson có một xuất thân khiêm tốn; ông là một thợ may tự học và vươn lên trong chính trường Tennessee.

Trước khi trở thành Tổng thống, Johnson đã có một sự nghiệp chính trị lâu dài. Ông phục vụ trong cả Hạ viện và Thượng viện Hoa Kỳ. Mặc dù là một đảng viên Dân chủ từ miền Nam và là một chủ nô, ông lại là người duy nhất trong số các thượng nghị sĩ miền Nam vẫn giữ lòng trung thành với Liên bang khi Nội chiến bùng nổ. Sự trung thành này đã khiến Lincoln chọn ông làm liên danh tranh cử Phó Tổng thống vào năm 1864, trong một "liên minh" nhằm đoàn kết quốc gia.

Khi Lincoln bị ám sát vào tháng 4 năm 1865, Andrew Johnson trở thành Tổng thống. Ông phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là tái thiết một miền Nam bị tàn phá và thống nhất lại một quốc gia bị chia cắt sâu sắc. Tuy nhiên, tầm nhìn của Johnson về Tái thiết khác biệt đáng kể so với những gì mà phe Cộng hòa Cấp tiến (Radical Republicans) trong Quốc hội mong muốn.

Johnson chủ trương một chính sách Tái thiết khoan dung đối với miền Nam, tập trung vào việc khôi phục quyền công dân cho người da trắng miền Nam và cho phép các bang miền Nam tự giải quyết vấn đề của mình. Ông ban hành lệnh ân xá cho nhiều cựu chiến binh Liên minh và không yêu cầu họ phải đảm bảo quyền bầu cử cho người Mỹ gốc Phi. Điều này đã khiến ông đối đầu trực tiếp với phe Cộng hòa Cấp tiến trong Quốc hội, những người tin rằng miền Nam cần phải được cải cách triệt để hơn, và quyền của người Mỹ gốc Phi mới được giải phóng phải được bảo vệ.

Quốc hội, bị chi phối bởi phe Cộng hòa Cấp tiến, đã thông qua một loạt các đạo luật nhằm bảo vệ quyền của người Mỹ gốc Phi và kiểm soát quá trình Tái thiết, bao gồm Đạo luật Quyền Công dân năm 1866 và Đạo luật Tái thiết. Johnson đã phủ quyết nhiều đạo luật này, nhưng Quốc hội đã vượt qua quyền phủ quyết của ông. Cuộc xung đột giữa Tổng thống và Quốc hội leo thang đến mức chưa từng thấy.

Điểm cao trào của cuộc đối đầu là khi Quốc hội thông qua Đạo luật Nhiệm kỳ Văn phòng (Tenure of Office Act) vào năm 1867, nhằm hạn chế quyền của Tổng thống trong việc cách chức các quan chức nội các. Khi Johnson cách chức Bộ trưởng Chiến tranh Edwin Stanton, một đồng minh của phe Cộng hòa Cấp tiến, Hạ viện đã bỏ phiếu luận tội ông vào tháng 2 năm 1868. Johnson bị cáo buộc về việc vi phạm Đạo luật Nhiệm kỳ Văn phòng và các hành vi không phù hợp khác.

Andrew Johnson là Tổng thống đầu tiên trong lịch sử Hoa Kỳ bị luận tội. Phiên tòa luận tội của ông tại Thượng viện kéo dài vài tháng. Cuối cùng, ông được tha bổng với chỉ một phiếu thiếu so với số phiếu cần thiết để bị kết tội. Mặc dù ông giữ được chức vụ, quyền lực chính trị của ông đã bị suy yếu nghiêm trọng.

Johnson không tìm kiếm sự tái cử vào năm 1868. Ông rời nhiệm sở vào năm 1869. Sau này, ông được bầu lại vào Thượng viện Hoa Kỳ vào năm 1875, trở thành cựu Tổng thống duy nhất phục vụ trong Thượng viện. Ông qua đời vào ngày 31 tháng 7 năm 1875.

Di sản của Andrew Johnson vẫn còn gây tranh cãi. Ông được xem là một Tổng thống yếu kém và không hiệu quả, người đã không thể giải quyết được những thách thức lớn của thời đại. Chính sách Tái thiết của ông bị coi là đã làm suy yếu những nỗ lực bảo vệ quyền của người Mỹ gốc Phi và tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các đạo luật Jim Crow ở miền Nam. Tuy nhiên, một số người lập luận rằng ông đã cố gắng bảo vệ quyền hiến định của chức vụ Tổng thống trước sự lấn lướt của Quốc hội. Nhiệm kỳ của ông là một minh chứng cho những khó khăn trong việc chữa lành vết thương của một quốc gia sau một cuộc chiến tranh lớn.

18. Ulysses S. Grant (1869-1877) - Vị Tướng Anh Hùng và Nhiệm Kỳ Gặp Khó Khăn

Ulysses S. Grant, vị Tổng thống thứ mười tám của Hoa Kỳ, là vị tướng vĩ đại đã dẫn dắt Liên bang giành chiến thắng trong Nội chiến. Tuy nhiên, nhiệm kỳ Tổng thống của ông lại bị đánh dấu bởi những vụ bê bối và khó khăn trong việc quản lý Tái thiết. Sinh ngày 27 tháng 4 năm 1822 tại Point Pleasant, Ohio, Grant tốt nghiệp Học viện Quân sự West Point và phục vụ trong Chiến tranh Mỹ-Mexico. Sau đó, ông có một thời kỳ khó khăn trong cuộc sống dân sự trước khi Nội chiến bùng nổ.

Sự nghiệp của Grant thực sự nổi bật trong Nội chiến. Ông đã thể hiện tài năng lãnh đạo quân sự xuất chúng, đặc biệt là trong các chiến dịch Vicksburg và Chattanooga. Lincoln đã bổ nhiệm ông làm Tổng tư lệnh Lục quân Liên bang vào năm 1864. Với chiến lược "tiêu hao" và sự quyết tâm không ngừng nghỉ, Grant đã áp đảo lực lượng Liên minh miền Nam và buộc Robert E. Lee phải đầu hàng tại Appomattox Court House vào tháng 4 năm 1865, kết thúc cuộc chiến. Ông trở thành anh hùng dân tộc được cả miền Bắc tôn vinh.

Năm 1868, Đảng Cộng hòa đã đề cử Ulysses S. Grant làm Tổng thống. Ông được coi là một biểu tượng của chiến thắng Liên bang và là người có thể khôi phục sự ổn định cho đất nước. Ông đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Grant (hai nhiệm kỳ) diễn ra trong thời kỳ Tái thiết gay go và phức tạp. Ông ban đầu đã cố gắng thực hiện một chính sách hòa giải đối với miền Nam, nhưng cũng cam kết bảo vệ quyền của người Mỹ gốc Phi mới được giải phóng. Ông đã ký ban hành Đạo luật thứ 15 của Tu chính án (15th Amendment), đảm bảo quyền bầu cử cho nam giới người Mỹ gốc Phi. Grant cũng sử dụng quyền lực liên bang để đàn áp Ku Klux Klan và các nhóm khủng bố da trắng khác ở miền Nam thông qua Đạo luật Thực thi (Enforcement Acts).

Tuy nhiên, nhiệm kỳ của Grant cũng bị phủ bóng bởi một loạt các vụ bê bối tham nhũng trong chính quyền của ông. Mặc dù Grant bản thân không liên quan trực tiếp đến tham nhũng, nhưng ông lại thiếu kinh nghiệm chính trị và có vẻ như đã quá tin tưởng vào những người bạn và cộng sự thiếu trung thực. Các vụ bê bối như "Black Friday" (âm mưu thao túng thị trường vàng), "Vụ bê bối tín dụng Crédit Mobilier" (liên quan đến xây dựng đường sắt), và "Vụ bê bối Whiskey Ring" (gian lận thuế rượu) đã làm suy yếu uy tín của chính quyền và gây thất vọng cho công chúng.

Về đối ngoại, chính quyền Grant đã đạt được một thành tựu đáng kể. Bộ trưởng Ngoại giao của ông, Hamilton Fish, đã đàm phán thành công Hiệp ước Washington năm 1871 với Anh, giải quyết các tranh chấp còn lại từ Nội chiến (đặc biệt là vụ tàu Alabama) và thiết lập một tiền lệ quan trọng cho việc giải quyết xung đột quốc tế thông qua trọng tài.

Cuộc khủng hoảng kinh tế "Hoảng loạn năm 1873" (Panic of 1873) cũng xảy ra trong nhiệm kỳ của Grant, gây ra suy thoái kinh tế kéo dài. Khi nhiệm kỳ thứ hai của ông kết thúc, sự ủng hộ cho Tái thiết đã suy yếu, và miền Nam đã bắt đầu giành lại quyền kiểm soát từ các chính phủ Tái thiết.

Ulysses S. Grant rời nhiệm sở vào năm 1877. Ông đã cố gắng tranh cử nhiệm kỳ thứ ba vào năm 1880 nhưng không thành công. Những năm cuối đời, ông phải đối mặt với khó khăn tài chính. Ông đã viết cuốn hồi ký nổi tiếng của mình, "Personal Memoirs of Ulysses S. Grant", để đảm bảo tài chính cho gia đình. Cuốn sách này được xuất bản ngay trước khi ông qua đời vào ngày 23 tháng 7 năm 1885 do ung thư vòm họng.

Di sản của Ulysses S. Grant là phức tạp. Ông được tôn vinh là vị tướng đã cứu Liên bang và giải phóng nô lệ. Tuy nhiên, nhiệm kỳ Tổng thống của ông lại bị ghi nhớ vì các vụ bê bối và sự thiếu hiệu quả trong việc quản lý Tái thiết. Các nhà sử học đã tranh cãi về vai trò của ông trong việc bảo vệ quyền của người Mỹ gốc Phi, nhưng ngày nay, nhiều người nhìn nhận ông một cách tích cực hơn vì những nỗ lực của ông trong việc bảo vệ các quyền dân sự trong một thời kỳ đầy thử thách.

19. Rutherford B. Hayes (1877-1881) - Kết Thúc Tái Thiết và Sự Khôi Phục Trật Tự

Rutherford B. Hayes, vị Tổng thống thứ mười chín của Hoa Kỳ, được biết đến chủ yếu vì việc ông chấm dứt chính thức kỷ nguyên Tái thiết miền Nam. Sinh ngày 4 tháng 10 năm 1822 tại Delaware, Ohio, Hayes tốt nghiệp Đại học Kenyon và Trường Luật Harvard. Ông có một sự nghiệp đáng kính trước khi trở thành Tổng thống, bao gồm phục vụ trong Nội chiến (nơi ông bị thương nhiều lần và đạt cấp bậc thiếu tướng), là thành viên Hạ viện Hoa Kỳ, và ba lần là Thống đốc Ohio.

Cuộc bầu cử Tổng thống năm 1876 là một trong những cuộc bầu cử gây tranh cãi và căng thẳng nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Kết quả giữa Rutherford B. Hayes (Cộng hòa) và Samuel J. Tilden (Dân chủ) không rõ ràng do tranh chấp về phiếu đại cử tri ở bốn bang. Để giải quyết bế tắc này, một Ủy ban Bầu cử đặc biệt đã được thành lập. Cuối cùng, một thỏa thuận không chính thức được gọi là "Thỏa hiệp năm 1877" đã được đưa ra. Theo thỏa hiệp này, Hayes được trao ghế Tổng thống, đổi lại, quân đội liên bang sẽ được rút khỏi miền Nam, chấm dứt chính thức kỷ nguyên Tái thiết.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Hayes bắt đầu vào ngày 4 tháng 3 năm 1877, trong bối cảnh đất nước đang mệt mỏi với những chia rẽ của Tái thiết và cần sự ổn định. Quyết định rút quân đội liên bang khỏi miền Nam của ông đã có tác động sâu rộng. Mặc dù nó mang lại sự yên tĩnh tương đối và "hòa bình" cho miền Nam, nhưng nó cũng đánh dấu sự kết thúc của những nỗ lực bảo vệ quyền của người Mỹ gốc Phi mới được giải phóng. Các bang miền Nam bắt đầu áp đặt các đạo luật Jim Crow và các hình thức phân biệt đối xử khác, hạn chế quyền bầu cử và quyền tự do của người Mỹ gốc Phi.

Về đối nội, Hayes đã cố gắng cải cách nền công vụ, nhằm chống lại hệ thống bảo trợ (spoils system) và thay thế bằng một hệ thống dựa trên thành tích. Mặc dù ông gặp phải sự phản đối đáng kể từ phe "Stalwarts" trong Đảng Cộng hòa, những người ủng hộ hệ thống bảo trợ, những nỗ lực của ông đã đặt nền móng cho những cải cách sau này. Ông cũng ủng hộ việc khôi phục tiêu chuẩn vàng để ổn định nền kinh tế sau cuộc Hoảng loạn năm 1873.

Hayes cũng phải đối mặt với "Cuộc đình công đường sắt vĩ đại" năm 1877, cuộc đình công lao động quy mô lớn đầu tiên trong lịch sử Hoa Kỳ. Ông đã sử dụng quân đội liên bang để dập tắt cuộc đình công này, một hành động gây tranh cãi nhưng đã thiết lập một tiền lệ về việc chính phủ liên bang can thiệp vào các tranh chấp lao động.

Về đối ngoại, nhiệm kỳ của Hayes tương đối yên bình. Ông tập trung vào việc củng cố mối quan hệ với các quốc gia khác và tránh xa các cuộc phiêu lưu quân sự.

Rutherford B. Hayes đã giữ lời hứa của mình không tái tranh cử sau một nhiệm kỳ. Ông rời nhiệm sở vào năm 1881 và trở về quê nhà ở Ohio, nơi ông tiếp tục hoạt động trong các lĩnh vực giáo dục và cải thiện xã hội, đặc biệt là trong việc thúc đẩy giáo dục cho người da đen và cựu binh. Ông qua đời vào ngày 17 tháng 1 năm 1893.

Di sản của Rutherford B. Hayes là một trong những Tổng thống ôn hòa và liêm chính. Ông được ghi nhận vì đã mang lại sự ổn định và kết thúc một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Hoa Kỳ. Tuy nhiên, quyết định rút quân đội khỏi miền Nam của ông, mặc dù có lẽ là không thể tránh khỏi vào thời điểm đó, đã có những hậu quả tiêu cực lâu dài đối với quyền của người Mỹ gốc Phi và sự phát triển của các bang miền Nam. Ông được xem là một Tổng thống chuyển tiếp, người đã mở đường cho một kỷ nguyên mới trong chính trị Hoa Kỳ sau Tái thiết.

20. James A. Garfield (1881) - Hy Vọng Cải Cách Bị Ám Sát

James A. Garfield, vị Tổng thống thứ hai mươi của Hoa Kỳ, là một nhà trí thức sáng giá, một cựu tướng lĩnh Nội chiến, và là một nhà cải cách, nhưng nhiệm kỳ của ông đã bị cắt ngắn bi thảm bởi một vụ ám sát. Sinh ngày 19 tháng 11 năm 1831 tại Orange Township, Ohio, Garfield xuất thân từ một gia đình khiêm tốn và tự mình vươn lên thông qua giáo dục và sự phục vụ trong quân đội. Ông tốt nghiệp Williams College và trở thành giáo sư và sau đó là hiệu trưởng của Đại học Eclectic Institute (sau này là Hiram College).

Sự nghiệp của Garfield trong Nội chiến là nổi bật; ông đã đạt cấp bậc thiếu tướng. Sau chiến tranh, ông phục vụ chín nhiệm kỳ trong Hạ viện Hoa Kỳ, nơi ông trở thành một nhà lãnh đạo của Đảng Cộng hòa, nổi tiếng với khả năng hùng biện và sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề tài chính và chính sách. Ông được biết đến là một người trung thực và có khả năng hòa giải các phe phái khác nhau trong đảng.

Năm 1880, James A. Garfield được Đảng Cộng hòa đề cử làm Tổng thống như một ứng cử viên thỏa hiệp giữa các phe phái đối địch trong đảng ("Stalwarts" và "Half-Breeds") trong một đại hội hỗn loạn. Ông đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sít sao trước Winfield Scott Hancock của Đảng Dân chủ.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Garfield bắt đầu vào ngày 4 tháng 3 năm 1881, với một cam kết cải cách nền công vụ. Ông tin rằng hệ thống bảo trợ (spoils system), nơi các vị trí chính phủ được trao dựa trên lòng trung thành chính trị thay vì năng lực, là một nguồn gốc của tham nhũng và không hiệu quả. Ông đã nhanh chóng đối đầu với phe "Stalwarts" trong Đảng Cộng hòa, những người ủng hộ hệ thống bảo trợ, trong một cuộc chiến về các cuộc bổ nhiệm.

Garfield đã cố gắng bổ nhiệm những người có năng lực vào các vị trí quan trọng và thúc đẩy một hệ thống dựa trên công lao. Ông tin rằng việc cải cách nền công vụ là cần thiết để cải thiện hiệu quả của chính phủ và khôi phục niềm tin của công chúng. Ông cũng đã bắt đầu điều tra các vụ bê bối thư tín trong Cục Bưu chính, quyết tâm loại bỏ tham nhũng.

Tuy nhiên, nhiệm kỳ đầy hứa hẹn của ông đã bị cắt ngắn một cách bi thảm. Vào ngày 2 tháng 7 năm 1881, chỉ bốn tháng sau khi nhậm chức, James A. Garfield đã bị Charles Guiteau, một luật sư bất mãn và người tìm kiếm một vị trí chính phủ theo hệ thống bảo trợ nhưng không được chấp thuận, bắn trọng thương tại một nhà ga xe lửa ở Washington D.C.

Viên đạn không gây tử vong ngay lập tức, nhưng việc thiếu kiến thức về vệ sinh trong y học thời đó và các nỗ lực của bác sĩ trong việc tìm kiếm viên đạn đã gây nhiễm trùng nặng. Garfield đã phải chịu đựng trong 79 ngày sau vụ ám sát, với các bác sĩ liên tục cố gắng loại bỏ viên đạn, làm cho vết thương trở nên tồi tệ hơn. Ông qua đời vào ngày 19 tháng 9 năm 1881.

Cái chết của James A. Garfield đã gây ra một làn sóng phẫn nộ trong công chúng về hệ thống bảo trợ và làm tăng cường sự ủng hộ cho cải cách nền công vụ. Cái chết bi thảm của ông đã thúc đẩy việc thông qua Đạo luật Pendleton về Cải cách Nền công vụ vào năm 1883 dưới thời người kế nhiệm của ông, Chester A. Arthur. Đạo luật này đã tạo ra một hệ thống thi tuyển cạnh tranh cho nhiều vị trí chính phủ, giảm đáng kể ảnh hưởng của hệ thống bảo trợ.

Di sản của James A. Garfield là một câu chuyện về tiềm năng bị cắt đứt. Mặc dù nhiệm kỳ của ông rất ngắn, nhưng ông đã để lại dấu ấn của mình với cam kết cải cách và sự kiên định trong việc chống lại tham nhũng. Cái chết của ông đã đóng vai trò là chất xúc tác cho một trong những cải cách quan trọng nhất trong lịch sử chính phủ Hoa Kỳ, thay đổi vĩnh viễn cách thức tuyển dụng và quản lý các công chức liên bang.

21. Chester A. Arthur (1881-1885) - Bất Ngờ Cải Cách

Chester A. Arthur, vị Tổng thống thứ hai mươi mốt của Hoa Kỳ, là một nhân vật gây bất ngờ. Mặc dù là một người theo chủ nghĩa "Stalwart" và là sản phẩm của hệ thống bảo trợ chính trị, ông lại trở thành một nhà cải cách nền công vụ sau khi nhậm chức Tổng thống. Sinh ngày 5 tháng 10 năm 1829 tại Fairfield, Vermont, Arthur là con trai của một mục sư. Ông tốt nghiệp Union College và trở thành luật sư. Trước khi trở thành Phó Tổng thống, ông đã có một sự nghiệp lâu dài trong chính trị New York, chủ yếu là trong Đảng Cộng hòa, và từng là Trưởng cục Thuế quan Cảng New York, một vị trí quan trọng trong hệ thống bảo trợ.

Năm 1880, Chester A. Arthur được chọn làm liên danh tranh cử Phó Tổng thống với James A. Garfield để xoa dịu phe "Stalwarts" trong Đảng Cộng hòa. Khi Tổng thống Garfield bị ám sát vào năm 1881, Arthur đột ngột trở thành Tổng thống. Ban đầu, nhiều người lo ngại rằng ông sẽ tiếp tục các chính sách của hệ thống bảo trợ.

Tuy nhiên, trong một sự thay đổi đáng ngạc nhiên, Arthur đã chọn đi theo con đường cải cách. Cái chết của Garfield đã tạo ra một làn sóng phẫn nộ trong công chúng về hệ thống bảo trợ, và Arthur đã nhận ra sự cần thiết phải hành động. Thành tựu quan trọng nhất trong nhiệm kỳ của ông là việc ký ban hành Đạo luật Pendleton về Cải cách Nền công vụ vào năm 1883. Đạo luật này đã tạo ra một hệ thống merit-based (dựa trên thành tích) cho việc tuyển dụng các công chức liên bang, yêu cầu các ứng viên phải vượt qua các kỳ thi cạnh tranh. Đạo luật này đã có tác động lâu dài đến cách thức chính phủ Hoa Kỳ vận hành, giảm đáng kể quyền lực của hệ thống bảo trợ.

Ngoài cải cách nền công vụ, Arthur cũng đã đạt được một số thành tựu khác. Ông đã hiện đại hóa Hải quân Hoa Kỳ, ủng hộ việc giảm thuế và đã thực hiện quyền phủ quyết một dự luật ngăn cấm người Trung Quốc nhập cư, mặc dù sau đó ông đã ký một phiên bản sửa đổi của Đạo luật Loại trừ Trung Quốc (Chinese Exclusion Act) năm 1882, cấm lao động Trung Quốc nhập cư trong 10 năm.

Về đối ngoại, nhiệm kỳ của Arthur tương đối yên bình. Ông tập trung vào việc củng cố mối quan hệ thương mại và tránh xa các cuộc xung đột quốc tế.

Mặc dù ông đã có một nhiệm kỳ thành công đáng ngạc nhiên, Chester A. Arthur không tìm kiếm sự tái cử vào năm 1884. Sức khỏe của ông bị suy giảm do bệnh thận (Bright's disease), một bí mật mà ông đã giữ kín trong suốt nhiệm kỳ. Ông qua đời vào ngày 18 tháng 11 năm 1886.

Di sản của Chester A. Arthur là một minh chứng cho khả năng một nhà lãnh đạo có thể vượt qua những định kiến và thay đổi để phục vụ lợi ích quốc gia. Mặc dù ban đầu ông được coi là sản phẩm của một hệ thống tham nhũng, nhưng hành động của ông trong việc cải cách nền công vụ đã tạo ra một tác động tích cực và lâu dài đối với chính phủ Hoa Kỳ. Ông thường được xem là một Tổng thống có năng lực hơn nhiều so với những gì người ta mong đợi.

22. Grover Cleveland (Nhiệm Kỳ 1: 1885-1889) - Tổng Thống Của Sự Liêm Chính và Cải Cách Thuế Quan

Stephen Grover Cleveland là vị Tổng thống thứ hai mươi hai của Hoa Kỳ, và sau này là vị Tổng thống thứ hai mươi tư, là Tổng thống duy nhất phục vụ hai nhiệm kỳ không liên tiếp. Ông là một đảng viên Dân chủ, nổi tiếng với sự liêm chính, tính chính trực và lập trường chống tham nhũng. Sinh ngày 18 tháng 3 năm 1837 tại Caldwell, New Jersey, Cleveland lớn lên ở New York, tự học luật và có một sự nghiệp đáng chú ý trong chính quyền địa phương và bang trước khi trở thành Tổng thống, bao gồm vai trò Thị trưởng Buffalo và Thống đốc New York.

Cleveland được biết đến với biệt danh "Grover vĩ đại" và nổi tiếng với lập trường chống lại hệ thống bảo trợ. Với tư cách là Thống đốc New York, ông đã nổi tiếng vì phủ quyết các dự luật mà ông cho là lãng phí hoặc tham nhũng. Sự nổi tiếng về tính chính trực của ông đã giúp ông được Đảng Dân chủ đề cử làm Tổng thống vào năm 1884. Ông đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sít sao trước James G. Blaine của Đảng Cộng hòa, trong một chiến dịch tranh cử đầy những lời công kích cá nhân.

Nhiệm kỳ Tổng thống đầu tiên của Grover Cleveland (1885-1889) được đánh dấu bởi những nỗ lực cải cách. Ông tiếp tục công việc của Chester A. Arthur trong việc cải cách nền công vụ, mở rộng phạm vi của Đạo luật Pendleton. Ông đã phủ quyết một số lượng lớn các dự luật về trợ cấp chiến tranh, cho rằng chúng lãng phí và tham nhũng. Ông tin vào một chính phủ hạn chế và việc giảm bớt sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.

Một trong những vấn đề chính mà Cleveland phải đối mặt là vấn đề thuế quan. Ông tin rằng mức thuế quan cao đang tạo ra một khoản thặng dư ngân sách lớn không cần thiết và gây tổn hại cho người tiêu dùng. Ông đã kêu gọi giảm thuế quan để kích thích thương mại và giảm gánh nặng cho người dân. Lập trường của ông về thuế quan đã trở thành vấn đề chính trong chính trị quốc gia và là một trong những lý do khiến ông không tái đắc cử vào năm 1888.

Cleveland cũng đã ký ban hành Đạo luật Quy định Thương mại Liên bang (Interstate Commerce Act) năm 1887, đạo luật liên bang đầu tiên nhằm điều chỉnh các doanh nghiệp tư nhân (cụ thể là đường sắt) để ngăn chặn các hành vi độc quyền và đảm bảo giá cả công bằng. Đạo luật này là một bước quan trọng trong việc tăng cường vai trò của chính phủ liên bang trong việc điều tiết nền kinh tế.

Về đối ngoại, nhiệm kỳ đầu tiên của Cleveland tương đối yên bình. Ông duy trì một chính sách không can thiệp vào các vấn đề quốc tế.

Trong cuộc bầu cử năm 1888, Grover Cleveland đã giành được nhiều phiếu phổ thông hơn Benjamin Harrison của Đảng Cộng hòa, nhưng lại thua về phiếu đại cử tri, và do đó không tái đắc cử. Ông là Tổng thống đầu tiên và duy nhất trong lịch sử Hoa Kỳ tái tranh cử thành công sau khi bị đánh bại ở nhiệm kỳ trước đó.

Sau khi rời nhiệm sở, Cleveland trở về New York và hành nghề luật sư. Tuy nhiên, chỉ sau một nhiệm kỳ, ông lại được đề cử và giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 1892, đánh bại Benjamin Harrison để trở thành Tổng thống thứ hai mươi tư.

Di sản của Grover Cleveland là một người bảo vệ tính chính trực của chính phủ và một người ủng hộ chính sách tài khóa thận trọng. Ông được kính trọng vì sự trung thực và kiên định của mình, ngay cả khi nó không phổ biến. Nhiệm kỳ đầu tiên của ông đã đặt nền móng cho những cải cách quan trọng và định hình các cuộc tranh luận chính trị về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế.

23. Benjamin Harrison (1889-1893) - Nhiệm Kỳ Đẩy Mạnh Chi Tiêu và Thuế Quan

Benjamin Harrison, vị Tổng thống thứ hai mươi ba của Hoa Kỳ, là cháu trai của Tổng thống thứ chín William Henry Harrison. Nhiệm kỳ của ông được đánh dấu bằng sự gia tăng đáng kể chi tiêu liên bang và sự phát triển của các chính sách kinh tế mới. Sinh ngày 20 tháng 8 năm 1833 tại North Bend, Ohio, Harrison tốt nghiệp Đại học Miami (Ohio) và trở thành luật sư. Ông có một sự nghiệp đáng kính trước khi trở thành Tổng thống, bao gồm phục vụ trong Nội chiến (đạt cấp bậc chuẩn tướng) và là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Indiana.

Năm 1888, Benjamin Harrison được Đảng Cộng hòa đề cử làm Tổng thống. Ông đã chạy đua trên cương lĩnh ủng hộ thuế quan bảo hộ cao để bảo vệ ngành công nghiệp Mỹ. Ông đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử trước Grover Cleveland, mặc dù Cleveland giành được nhiều phiếu phổ thông hơn, nhưng Harrison đã giành được đa số phiếu đại cử tri.

Nhiệm kỳ Tổng thống của Benjamin Harrison (1889-1893) được biết đến với một số chính sách quan trọng. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất là việc thông qua Thuế quan McKinley năm 1890, nâng thuế quan lên mức cao kỷ lục trong lịch sử Hoa Kỳ. Mục đích của thuế quan này là để bảo vệ ngành công nghiệp và nông nghiệp Mỹ khỏi sự cạnh tranh nước ngoài, nhưng nó cũng gây ra tranh cãi về việc tăng giá tiêu dùng.

Chính quyền Harrison cũng chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu của chính phủ liên bang, dẫn đến việc Quốc hội trở thành "Quốc hội Tỷ đô la" đầu tiên. Điều này là do việc tăng chi tiêu cho các cựu chiến binh Nội chiến, các dự án công cộng, và việc mua bạc để hỗ trợ tiền tệ, thông qua Đạo luật Mua bạc Sherman năm 1890.

Một thành tựu quan trọng khác trong nhiệm kỳ của Harrison là việc ký ban hành Đạo luật Chống độc quyền Sherman (Sherman Antitrust Act) năm 1890, đạo luật liên bang đầu tiên nhằm chống lại các tập đoàn độc quyền và cartel. Mặc dù ban đầu nó không được thực thi mạnh mẽ, đạo luật này đã đặt nền móng cho các nỗ lực chống độc quyền trong tương lai và khẳng định quyền của chính phủ liên bang trong việc điều tiết thương mại.

Trong nhiệm kỳ của Harrison, sáu bang mới đã được gia nhập liên bang: Bắc Dakota, Nam Dakota, Montana, Washington, Idaho và Wyoming. Đây là một giai đoạn mở rộng đáng kể của Hoa Kỳ.

Về đối ngoại, chính quyền Harrison đã theo đuổi một chính sách đối ngoại tích cực hơn. Ông đã thúc đẩy việc mở rộng Hải quân Hoa Kỳ và quan tâm đến việc mở rộng ảnh hưởng của Hoa Kỳ ở châu Mỹ Latinh và Thái Bình Dương.

Trong cuộc bầu cử năm 1892, Benjamin Harrison đã bị Grover Cleveland đánh bại. Mặc dù ông đã có những nỗ lực để đạt được các mục tiêu của Đảng Cộng hòa, sự gia tăng chi tiêu và thuế quan cao đã gây ra sự bất mãn trong công chúng và góp phần vào thất bại của ông.

Sau khi rời nhiệm sở vào năm 1893, Benjamin Harrison trở về hành nghề luật sư ở Indianapolis. Ông qua đời vào ngày 13 tháng 3 năm 1901. Di sản của ông là một Tổng thống có năng lực, người đã giám sát một thời kỳ tăng trưởng kinh tế và công nghiệp, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức về chính sách kinh tế và các vấn đề xã hội. Nhiệm kỳ của ông đã định hình các cuộc tranh luận về thuế quan và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế trong những năm sau đó.

24. Grover Cleveland (Nhiệm Kỳ 2: 1893-1897) - Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế và Đấu Tranh Với Vấn Đề Tiền Tệ

Grover Cleveland trở lại Nhà Trắng vào năm 1893 với tư cách là vị Tổng thống thứ hai mươi tư của Hoa Kỳ, là Tổng thống duy nhất phục vụ hai nhiệm kỳ không liên tiếp. Nhiệm kỳ thứ hai của ông được đánh dấu bởi một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng và những cuộc đối đầu gay gắt về chính sách tiền tệ.

Khi Cleveland nhậm chức vào tháng 3 năm 1893, Hoa Kỳ đang đứng trên bờ vực của một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, được gọi là "Hoảng loạn năm 1893" (Panic of 1893). Cuộc khủng hoảng này do một số yếu tố gây ra, bao gồm sự phá sản của một số ngân hàng lớn và các công ty đường sắt, sự sụt giảm của thị trường chứng khoán, và đặc biệt là cuộc tranh luận về tiêu chuẩn bạc. Cleveland tin rằng Đạo luật Mua bạc Sherman năm 1890, yêu cầu chính phủ mua một lượng lớn bạc, đã làm suy yếu dự trữ vàng của quốc gia và gây ra sự bất ổn tài chính.

Để giải quyết cuộc khủng hoảng, Cleveland đã triệu tập một phiên họp đặc biệt của Quốc hội và thuyết phục họ bãi bỏ Đạo luật Mua bạc Sherman. Quyết định này đã gây ra sự tức giận trong số những người ủng hộ bạc tự do (free silver) ở miền Tây và miền Nam, nhưng Cleveland tin rằng nó là cần thiết để bảo vệ tiêu chuẩn vàng và khôi phục niềm tin tài chính. Ông cũng phải vay một khoản tiền lớn bằng vàng từ một tập đoàn ngân hàng do J.P. Morgan đứng đầu để củng cố kho bạc.

Nhiệm kỳ thứ hai của Cleveland cũng phải đối mặt với các cuộc đình công lao động lớn, đáng chú ý nhất là "Cuộc đình công Pullman" năm 1894. Khi các cuộc đình công đường sắt lan rộng và cản trở việc vận chuyển thư tín liên bang, Cleveland đã sử dụng quân đội liên bang để dập tắt cuộc đình công, biện minh bằng cách bảo vệ việc gửi thư. Hành động này đã bị giới lao động chỉ trích gay gắt.

Về thuế quan, Cleveland tiếp tục lập trường của mình ủng hộ việc giảm thuế quan. Ông đã ký ban hành Đạo luật Wilson-Gorman Tariff năm 1894, mặc dù nó không giảm thuế quan nhiều như ông mong muốn và bao gồm một điều khoản về thuế thu nhập (sau đó bị Tòa án Tối cao tuyên bố là vi hiến).

Trong đối ngoại, chính quyền Cleveland đã duy trì một chính sách không can thiệp. Ông đã từ chối sáp nhập Hawaii sau khi chế độ quân chủ ở đó bị lật đổ bởi những người định cư Mỹ, cho rằng hành động này là sai trái.

Cuộc khủng hoảng kinh tế và các chính sách của ông, đặc biệt là lập trường về tiền tệ, đã làm mất lòng nhiều người trong Đảng Dân chủ và Đảng Dân chủ bị chia rẽ sâu sắc. Kết quả là, Grover Cleveland đã không được đề cử lại cho một nhiệm kỳ thứ ba vào năm 1896. Ông rời nhiệm sở vào năm 1897, nhường chỗ cho William McKinley.

Sau khi rời Nhà Trắng, Cleveland sống một cuộc sống riêng tư yên tĩnh ở Princeton, New Jersey, nơi ông qua đời vào ngày 24 tháng 6 năm 1908. Di sản của Grover Cleveland là một người bảo vệ nguyên tắc chính phủ hạn chế và chính sách tài khóa bảo thủ. Mặc dù nhiệm kỳ thứ hai của ông bị lu mờ bởi cuộc khủng hoảng kinh tế, ông được nhiều người nhớ đến vì sự kiên định trong các nguyên tắc của mình, ngay cả khi nó không phổ biến. Ông là một Tổng thống có tính cách mạnh mẽ, người đã đấu tranh cho những gì ông tin là đúng, ngay cả khi phải trả giá bằng sự nghiệp chính trị của mình.