Demo
| Tình hình làm việc | Thời gian |
| Số ngày làm việc: | |
| Số giờ làm việc ca đêm: | |
| Số giờ nghỉ phép: | |
| Số giờ nghỉ có lương: | |
| Số giờ nghỉ không lương: | |
| Số lần đi trễ/ về sớm: |
| Giờ làm thêm (OT) | Số giờ |
| OT1 (150%): ngày thường - ca ngày | |
| OT2a (200%): ngày thường - ca đêm | |
| OT2b (210%): ngày thường - ca đêm (nếu trước đó có OT) | |
| OT3 (200%): ngày nghỉ tuần - ca ngày | |
| OT4 (270%): ngày nghỉ tuần - ca đêm | |
| OT5 (100%): ngày nghỉ thêm (thứ bảy, thai sản,...) | |
| OT6 (300%): ngày nghỉ lễ - ca ngày | |
| OT7 (390%): ngày nghỉ lễ - ca đêm | |
| Tổng OT |
| Phần thu | Thành tiền |
| - Tổng lương cơ bản: | |
| - Phụ cấp thâm niên: | |
| - Phụ cấp môi trường: | |
| - Phụ cấp làm việc theo ca: | |
| - Phụ cấp tiếng Nhật: | |
| - Phụ cấp nâng cao kỹ năng thiết kế: | |
| Lương ngoài giờ: | |
| Phụ cấp làm việc ca đêm: | |
| Thưởng đủ ngày giờ công trong tháng: | |
| Thưởng đủ ngày giờ công 6 tháng: | |
| Khoản khác: | |
| Tổng thu |
| Phần trừ | Thành tiền |
| BHXH (8%) | |
| BHYT (1,5%) | |
| BHTN (1%) | |
| Thuế thu nhập | |
| Công đoàn phí | |
| Lương ngừng việc | |
| Nghỉ không lương | |
| Khoản khác: | |
| Tổng trừ |
| Thực lãnh | Tạm ứng | Còn lại |
| 0 | 0 | 0 |
[ Diễn giải thuế thu nhập ]
| (*) Tổng thu nhập chịu thuế: | |
| Các khoản được miễn thuế và giảm trừ: | |
| (1) - Trừ BHXH, BHYT, BHTN: | |
| (2) - Giảm trừ cho bản thân: | |
| (3) - Giảm trừ cho người phụ thuộc: | |
| (4) - Tiền lương làm việc vào ban đêm: | |
|
(5) - Tiền
lương làm thêm giờ: ( giờ thứ tính đến tháng ) |
|
| (6) - Khác: | |
|
Thu nhập tính thuế: = (*) - (1) - (2) - (3) - (4) - (5) - (6) |
|
| Thuế phải nộp: | |
| (*): Tổng thu nhập chịu thuế = Tổng thu - Nghỉ không lương - Lương ngừng việc - Khoản khác (trong phần trừ) | |